Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Quan hệ công chúng
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; C19; C20; D01 | 19.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
35 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; C00; D01; D14 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
7 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D01; D10; C00; C19 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
36 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; D01; C03; C04 | 28.1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
5 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | C00; C20; D01; D66 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
24 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D15; D78 | 15.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
13 | 7320108 | QUAN HỆ CÔNG CHÚNG | A00; A01; C00; D01 | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
19 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
33 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
10 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; C19; D01; D15 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021