Điểm chuẩn ngành Quản lý tài nguyên và môi trường

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Quản lý tài nguyên và môi trường

Điểm chuẩn 2021 - TTB - Đại Học Tây Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
19 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; A02; B00 15
Điểm chuẩn 2021 - TKG - Đại học Kiên Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
13 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 14
Điểm chuẩn 2021 - TDV - Đại Học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
50 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; B08 16
Điểm chuẩn 2021 - TDM - Đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
38 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; D01; B00; B08 15
Điểm chuẩn 2021 - TCT - Đại Học Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
79 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 23
Điểm chuẩn 2021 - TAG - Đại Học An Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
31 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 16
Điểm chuẩn 2021 - NTT - Đại Học Nguyễn Tất Thành
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 15
Điểm chuẩn 2021 - NLS - Đại Học Nông Lâm TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
26 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 17
Điểm chuẩn 2021 - MIT - Đại học Công nghệ Miền Đông
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A04; B00; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - MDA - Đại Học Mỏ Địa Chất
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
30 7850101 Quản lý tài nguyên môi trường A00; B00; C04; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - LNS - Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 )
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7850101 Quản lí tài nguyên & MT A00; B00; A01; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - LNH - Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
15 7850101 Quản lý tài nguyên và Môi trường A00; A16; B00; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - KHA - Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
29 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D01; D07 26.9
Điểm chuẩn 2021 - HSU - Đại Học Hoa Sen
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
26 7850101 Quản lý tài nguyên & môi trường A00; B00; D07; D08 16
Điểm chuẩn 2021 - HLU - Đại Học Hạ Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - HDT - Đại Học Hồng Đức
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
29 7850101 ĐH QLTN và Môi trường A00; C00; C20; D66 15
Điểm chuẩn 2021 - DVT - Đại Học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
54 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi trường A00; B00; B02; B08 15
Điểm chuẩn 2021 - DTZ - Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
14 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; B00; D01; C14 15 Chương trình đại trà
Điểm chuẩn 2021 - DTQ - Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường B00; B08; D10; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - DTP - Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; B00; D01; C02 14.5
Điểm chuẩn 2021 - DTN - Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
21 7850101 Quản lý tài nguyên & môi trường C00; D14; B00; A01 15
Điểm chuẩn 2021 - DTM - ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
12 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; A02; B00 15
Điểm chuẩn 2021 - DTD - Đại Học Tây Đô
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
20 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - DQN - Đại Học Quy Nhơn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
37 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; C04 15
Điểm chuẩn 2021 - DQK - Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
27 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C00; D01 22