Điểm chuẩn ngành Quản lý tài nguyên và môi trường

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Quản lý tài nguyên và môi trường. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - LNS - Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
15 7850101 Quản lí tài nguyên & môi trường A00; B00; C15; D01 16  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
15 7850101 Quản lý tài nguyên & môi trường A00; B00; C15; D01 18  
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại học Nguyễn Tất Thành (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
63 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D07; D90 15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
63 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   6 Điểm TB học bạ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
63 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   70  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
63 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   550  
Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại học An Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
37 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C15; D01 21.41  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
37 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C15; D01 23.8  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
37 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - DDK-Trường đại học Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
36 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; D07; B00 18.45  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
31 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; D07; B00 24.17  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
35 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   611  
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại học Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
107 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 18  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
106 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 24.5  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 Ghi chú
90 7850101 Quàn lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 237  
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
60 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00; C02; D90; D96 19  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
66 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00; C02; D90; D96 21  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
60 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   670  
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại học Kiên Giang ( TKG )
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
257850101Quản lý tài nguyên môi trườngA09; B04; C20; D1517
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
257850101Quản lý tài nguyên môi trườngA09; B04; C20; D1517
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
257850101Quản lý tài nguyên môi trường650
Điểm chuẩn năm 2024 - DTP - Phân hiệu Đại học THÁI NGUYÊN tại Lào Cai
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; C02; D0116
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
107850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; C02; D0116
Điểm chuẩn năm 2024 - TTB - Trường đại học Tây Bắc
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
257850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; A0215
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
257850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; A0218
Điểm chuẩn năm 2024 - DBG - Trường đại học nông lâm Bắc Giang
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
167850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA01; B00; D01; C2015
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
337850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
347850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA01; B00; D01; C206Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Điểm chuẩn năm 2024 - DTN - Trường đại học nông lâm (ĐH Thái Nguyên)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
197850101Quản lý tài nguyên và môi trườngC00; D14; B00; A0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
197850101Quản lý tài nguyên và môi trườngC00; D14; B00; A0115
Điểm chuẩn năm 2024 - DTQ - KHOA QUỐC TẾ (ĐH Thái Nguyên)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67850101Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến)B00; B08; D10; D0117
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
67850101Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến)B00; B08; D10; D0117
Điểm chuẩn năm 2024 - DTM - Trường đại học Tài Nguyên và Môi Trường TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
157850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; A02; B0016
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
157850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; A02; B0019
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
157850101Quản lý tài nguyên và môi trường600
Điểm chuẩn năm 2024 - DTZ - Trường đại học khoa học (ĐH Thái Nguyên)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
267850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00; B00; C20; D0116
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
517850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00; B00; C20; D0118
527850101Quàn lý Tài nguyên và Môi trườngA00; B00; C20; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - DHT- Trường đại học khoa học(ĐH Huế)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
247850101Quản lý tài nguyên và môi trườngB00; C04; D01; D1015.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
247850101Quản lý tài nguyên và môi trườngB00; C04. D01; D1018.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
257850101Quản lý tài nguyên và môi trường650
Điểm chuẩn năm 2024 - LNH LNS - Đại học LÂM NGHIỆP
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
237850101Quản lý tài nguyên và Môi trườngA00; A16; B00; D0116.3
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
257850101Quản lý tài nguyên và Môi trườngA00; A16; B00; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
637850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; C08; D0716
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
637850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; C08; D0718Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
637850101Quản lý tài nguyên và môi trường650
Điểm chuẩn năm 2024 - DNC - Trường đại học nam Cần Thơ(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
397850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A02; B00; C0816
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
397850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A02; B00; C0818
Điểm chuẩn năm 2024 - DDT - Đại học Duy Tân (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
527850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A16; B00; C1516
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
517850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; C01; C02; B0018
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
517850101Quản lý tài nguyên và môi trường85
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
517850101Quản lý tài nguyên và môi trường650
Điểm chuẩn năm 2024 - DQK - Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
267850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; C00; D0119
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
267850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; C00; D0119
Điểm chuẩn năm 2024 - MDA - Đại học mỏ địa chất
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
397850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; C04; D0121.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
387850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; C04; D0120
Điểm chuẩn năm 2024 - NLS-trường đại học Nông Lâm TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
407850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; D0720
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
407850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; D0721
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
407850101Quản lý tài nguyên và môi trường650
Điểm chuẩn năm 2024 - DVT - Trường đại học Trà Vinh
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
467850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; B02; B0815
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
437850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; B02; B0818
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
447850101Quản lý tài nguyên và môi trường400
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024Ghi chú
377850101Quản lý tài nguyên và môi trường225
Điểm chuẩn năm 2024 - DMT - Trường đại học tài nguyên và môi trường Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
247850101Quản lý tài nguyên và Môi trườngA00; B00; D01; D1515
257850101PHQuản lý tài nguyên và Môi trườngA00; B00; D01; D1515Phân hiệu tại Thanh Hóa
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
247850101Quản lý tài nguyên và Môi trườngA00; B00; D01; D1518
257850101PHQuản lý tài nguyên và Môi trườngA00; B00; D01; D1518Phân hiệu tại Thanh Hóa
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
117850101Quản lý tài nguyên và Môi trường75
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
117850101Quản lý tài nguyên và Môi trường50
Điểm chuẩn năm 2024 - DQB - Trường Đại học Quảng Bình
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B03; C04; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B03; C04; D0116

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..