Điểm chuẩn ngành Quản trị nhân lực

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Quản trị nhân lực

Điểm chuẩn 2021 - UEF - Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C00 22
Điểm chuẩn 2021 - NTT - Đại Học Nguyễn Tất Thành
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
24 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D07 15
Điểm chuẩn 2021 - MBS - Đại Học Mở TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
20 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C03 26.25
Điểm chuẩn 2021 - LDA - Đại Học Công Đoàn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 24.8
Điểm chuẩn 2021 - KSA - Đại Học Kinh Tế TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
14 7340404 Ngành Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 26.6 TPHCM
Điểm chuẩn 2021 - KHA - Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
14 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 27.7
Điểm chuẩn 2021 - HSU - Đại Học Hoa Sen
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
6 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D03; D09 16
Điểm chuẩn 2021 - DNV - Đại Học Nội Vụ Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 24
2 7340404 Quản trị nhân lực C00 28
36 7340404QN Quản trị nhân lực A00; D01; C00 15 Cơ sở Quảng Nam
37 7340404QN Quản trị nhân lực C20 16 Cơ sở Quảng Nam
Điểm chuẩn 2021 - DLX - Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
6 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 22.4
Điểm chuẩn 2021 - DLS - Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
6 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 23.5
Điểm chuẩn 2021 - DKC - Đại học Công Nghệ TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
32 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 19
Điểm chuẩn 2021 - DHK - Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
3 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; C15 17
Điểm chuẩn 2021 - DDT - Đại Học Duy Tân
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
18 7340404 Quản trị nhân lực A00; A16; C01; D01 14
Điểm chuẩn 2021 - DDQ - Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D90 26
Điểm chuẩn 2021 - DCN - Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
6 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 25.65 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 5
Điểm chuẩn 2021 - DAD - Đại Học Đông Á
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
18 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 15