Điểm chuẩn ngành Quản trị nhân lực

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Quản trị nhân lực. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - SKV - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 Ghi chú
4 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; B00; D01 16
Điểm chuẩn năm 2023 - MBS - Trường đại học mở Tp.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
23 7340404 Quản trị nhân lực A00; C03; D01; A01 24.3
Điểm chuẩn năm 2023 - LDA - Đại học CÔNG ĐOÀN
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
4 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 22.7
Điểm chuẩn năm 2023 - KSA-Trường đại học Kinh Tế TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
33 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 26.2
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
33 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 66
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
33 7340404 Quản trị nhân lực 865
Điểm chuẩn năm 2023 - HCH HCS - Học viện hành chính
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực A00 23.35
2 7340404 Quản trị nhân lực A01 23.35
3 7340404 Quản trị nhân lực D01 23.35
4 7340404 Quản trị nhân lực C00 26.35
Điểm chuẩn năm 2023 - DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 24
2 7340404 Quản trị nhân lực C00 27
32 7340404QN Quản trị nhân lực A00; D01; C00 15 Cơ sở Quảng Nam
33 7340404QN Quản trị nhân lực C20 16 Cơ sở Quảng Nam
Điểm chuẩn năm 2023 - DLX DLT DLS- Đại học lao động - xã hội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
8 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 22.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
8 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 23.65
Điểm chuẩn năm 2023 - DDT - Đại học Duy Tân (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
20 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A16; C01; D01 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
41 7340404 Quản trị nhân lực A00; C01; C02; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
41 7340404 Quản trị nhân lực 75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
41 7340404 Quản trị nhân lực 650
Điểm chuẩn năm 2023 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
16 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 24.59
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
15 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 27.57
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
7 7340404 Quản trị nhân lực 18.2
Điểm chuẩn năm 2023 - DDQ-Trường đại học Kinh Tế (ĐH Đà Nẵng)

STT

MÃ TRƯỜNG

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm xét TN THPT

Điều kiện phụ

13

7340404

Quản trị nhân lực

24,75

 

Điểm chuẩn năm 2023 - HHK-Học viện hàng không Việt Nam
STT Mã ngành Ngành Điểm trúng
tuyển THPT
năm 2023 ( thang điểm 30 )
4 7340404 Quản trị nhân lực 19,0
Điểm chuẩn năm 2023 - DAD - Trường đại học Đông Á(*)
STT Mã ngành Tên ngành Xét kết quả học tập 3 học kỳ Xét kết quả học tập năm 12 Điểm chuẩn xét ĐGNL (DDHQG TP.HCM)  Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT  Tổ hợp xét tuyến KQ tốt nghiệp THPT
21 7340404 Quản trị nhân lực 18.0 6.0 600 15.0 A00 ; C00 ; D01 ; D78
Điểm chuẩn năm 2023 - DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
STT Ngành đào tạo Mã ngành Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT
31 Quản trị nhân lực 7340404 16

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Điểm chuẩn Điểm thi ĐGNL

Điểm chuẩn xet Học bạ

03 học kỳ

Điểm chuẩn xét Học bạ lớp 12

31

Quản trị nhân lực

7340404

650

18

18

Điểm chuẩn năm 2023 - KTC - Trường đại học kinh tế -tài chính TP.HCM(*)

STT

Tên ngành

Mã ngành

Điểm chuẩn xét điểm tốt nghiệp THPT

23

Quản trị nhân lực

7340404

17

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..