Điểm chuẩn ngành Tâm lý học

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Tâm lý học

Điểm chuẩn 2021 - UEF - Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
14 7310401 Tâm lý học D01; C00; D14; D15 21
Điểm chuẩn 2021 - TQU - Đại học Tân Trào
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
19 7310401 Tâm lý học C00; D01; C19; C20 15
Điểm chuẩn 2021 - TDM - Đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
46 7310401 Tâm lý học C00; D01; C14; B08 15
Điểm chuẩn 2021 - SPS - Đại Học Sư Phạm TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
28 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01 25.5
Điểm chuẩn 2021 - SPH - Đại Học Sư Phạm Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
48 7310401C Tâm lý học (Tâm lý học trường học) C00 25.5 TTNV = 3
49 7310401D Tâm lý học (Tâm lý học trường học) D01; D02; D03 25.4 TTNV = 11
Điểm chuẩn 2021 - SGD - Đại Học Sài Gòn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7310401 Tâm lí học D01 24.05
Điểm chuẩn 2021 - QSX - Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
44 7310401 Tâm lý học B00 26.2
45 7310401 Tâm lý học C00 26.6
46 7310401 Tâm lý học D01 26.3
47 7310401 Tâm lý học D14 26.6
Điểm chuẩn 2021 - NTT - Đại Học Nguyễn Tất Thành
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
36 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01; D14 15
Điểm chuẩn 2021 - HTN - Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7310401 Tâm lý học C00; C20; A09; A00 15
Điểm chuẩn 2021 - HSU - Đại Học Hoa Sen
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
35 7310401 Tâm lý học A01; D01; D08; D09 16
Điểm chuẩn 2021 - HPN - Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
10 7310401 Tâm lý học A00; A01; C00; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - HIU - Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
22 7310401 Tâm lý học B00; B03; C00; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - HDT - Đại Học Hồng Đức
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
33 7310401 ĐH Tâm lý học B00; C00; C19; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - DVL - Đại Học Văn Lang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7310401 TÂM LÝ HỌC B00; B03; C00; D01 19
Điểm chuẩn 2021 - DVH - Đại Học Văn Hiến
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
6 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 18.5
Điểm chuẩn 2021 - DLX - Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
2 7310401 Tâm lý học A00; A01; D01; C00 18
Điểm chuẩn 2021 - DLS - Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
2 7310401 Tâm lý học A00; A01; D01; C00 22.5
Điểm chuẩn 2021 - DKC - Đại học Công Nghệ TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
28 7310401 Tâm lý học A00; A01; C00; D01 20
Điểm chuẩn 2021 - DDS - Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
21 7310401 Tâm lý học C00; D01; B00 16.25 TTNV = 2
22 7310401CLC Tâm lý học (Chất lượng cao) C00; D01; B00 16.75 TTNV = 1
Điểm chuẩn 2021 - DAD - Đại Học Đông Á
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
10 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - BVU - Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7310401 Tâm lý học C00; C20; D01; D15 15