Điểm chuẩn ngành Thú y
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Thú y. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
20 |
7640101 |
Thú y |
B00; A01; D01; C04 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
20 |
7640101 |
Thú y |
|
600 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
20 |
7640101 |
Thú y |
B00; A01; D01; C04 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
31 |
7640101 |
Thú y |
A00; A02; B00; D07 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
31 |
7640101 |
Thú y |
|
600 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
31 |
7640101 |
Thú y |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - THV - Đại học HÙNG VƯƠNG
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
15 |
7640101 |
Thú y |
AD0; B00; D07; D08 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
12 |
7640101 |
Thú y |
A00; B00; D07; D08 |
18 |
|
31 |
7640101 |
Thú y |
AD0; B00; D07; D08 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TAG-Trường đại học An Giang
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
35 |
7640101 |
Thú y |
A00; B00; C08; D08 |
22.26 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
35 |
7640101 |
Thú y |
|
600 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
34 |
7640101 |
Thúy y |
A00; B00; C08; D08 |
25.8 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - NLN-Phân hiệu trường đại học Nông Lâm TP.HCM tại Ninh Thuận
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
6 |
7640101N |
Thú y |
A00; B00; D07; D08 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
7 |
7640101N |
Thú y |
A00; B00; D07; D08 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
7 |
7640101N |
Thú y |
|
700 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - NLG-Phân hiệu đại học Nông Lâm TP.HCM tại Gia Lai
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
6 |
7640101G |
Thú y |
A00; B00; D07; D08 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
8 |
7640101G |
Thú y |
A00; B00; D07; D08 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
8 |
7640101G |
Thú y |
|
700 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - RMU - Trường đh quốc tế RMIT Việt Nam
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
12 |
7640101 |
Bác sĩ thú y |
A00; B00; C08; D07 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
13 |
7640101 |
Bác sĩ thú y |
A00; B00; C08; D07 |
18 |
Điểm cả năm lớp 12 của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển hoặc Điểm trung bình 3 học kỳ (HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12) |
30 |
7640101 |
Bác sĩ thú y |
A00; B00; C08; D07 |
6 |
Điểm trung bình cả năm lớp 12 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
13 |
7640101 |
Bác sĩ thú y |
|
530 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - LNH LNS - Đại học LÂM NGHIỆP
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
25 |
7640101 |
Thú y |
A00; A16; B00; B08 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
1 |
7640101 |
Thú y |
A00; A16; B00; B08 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - HHT - Đại học HÀ TĨNH
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
11 |
7640101 |
Thú y |
A00; A09; B00; D07 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
11 |
7640101 |
Thú y |
A00; A09; B00; D07 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DVT - Trường đại học Trà Vinh
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
24 |
7640101 |
Thú y |
A02; B00; B08; D90 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
24 |
7640101 |
Thú y |
A02; B00; B08; D90 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
22 |
7640101 |
Thú y |
|
500 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DTD - Trường đại học Tây Đô (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
25 |
7640101 |
Thú y |
B00; A06; B02; C02 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
25 |
7640101 |
Thú y |
B00; A06; B02; C02 |
16.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
25 |
7640101 |
Thú y |
B00; A06; B02; C02 |
500 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DDU - Trường đại học dân lập Đông Đô (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
4 |
7640101 |
Thú y |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
4 |
7640101 |
Thú y |
A00; A01; B00; D01 |
16.5 |
Kết quả học tập lớp 12 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DDB - Trường đại học Thành Đông (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
18 |
7640101 |
Thú Y |
A00; A02; B00 |
14 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
18 |
7640101 |
Thú Y |
A00; A02; B00 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DCL - Trường đại học dân lập Cửu Long (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
27 |
7640101 |
Thú y |
A00; A01; B00; B03 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
27 |
7640101 |
Thú y |
A00; A01; B00; B03 |
6 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DBG - Trường đại học nông lâm Bắc Giang
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
6 |
7640101 |
Thú y |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
6 |
7640101 |
Thú y |
A00; A01; B00; D01 |
6 |
ĐTB 5 học kỳ (cả năm L10, cả năm L11 và học kỳ 1 L12, thang điểm 10) |
21 |
7640101 |
Thú y |
A00; A01; B00; D01 |
23 |
Tổng ĐTB 3 môn cả năm L12 theo tổ hợp A00, A01, B00, D01 (Toán hệ số 2, thang điểm 40) |
Điểm chuẩn năm 2023 - CEA - Trường Đại học kinh tế Nghệ An
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
11 |
7640101 |
Thú y (Bác sĩ thú y) |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
11 |
7640101 |
Thú y (Bác sĩ thú y) |
A00; A01; B00; D01 |
16 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - NLS-trường đại học Nông Lâm TP.HCM
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu chung |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
49 |
7640101 |
Thú y |
A00 , B00 , D07 , D08 |
167 |
24 |
50 |
7640101G |
Thủ y ( Phân hiệu Gia Lai ) |
A00 , B00 , D07 , DOS |
30 |
16 |
51 |
7640101N |
Thủy ( Phân hiệu Ninh Thuận ) |
A00 , B00 , D07 , DOS |
30 |
16 |
52 |
7640101T |
Thủy ( Chương trình tiên tiến ) |
A00 , B00 , D07 , D08 |
30 |
25 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..