Điểm chuẩn ngành Truyền thông đa phương tiện
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Truyền thông đa phương tiện. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
2 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
2 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
600 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
2 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; D01; C04 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
33 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; D09; V01 |
23 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
31 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; D09; V01 |
25.6 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
31 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
550 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - HPN - Học viện phụ nữ Việt Nam
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
15 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện (2 chuyên ngành Thiết kế đa phương tiện và Báo chí truyền thông) |
A00; A01; C00; D01 |
24.75 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
1 |
7320104 |
Truyền thông đa phương
tiện |
A00; A01; C00; D01 |
25 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - HDT - Đại học Hồng Đức
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
23 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
D01; C04; A01; C14 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
18 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
D01; C04; A01; C14 |
16.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
18 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
|
Ghi chú |
18 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
15 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - HBT - Học viện báo chí - tuyên truyền
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
81 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
D01; R22 |
27.18 |
|
82 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A16 |
26.68 |
|
83 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C15 |
28.68 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
32 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
D01; R22; A16; C15 |
9.45 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DVP - Trường đại học Trưng Vương (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
2 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; D01; D14 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
2 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; D01; D14 |
17 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
17 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
17 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; C00; D01 |
20 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DTL - Trường đại học Thăng Long (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
8 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; C00; D01 |
25.89 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
7 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
19.3 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
|
Ghi chú |
7 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
17 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023
|
Ghi chú |
7 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; C00; D01 |
26.23 |
Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
Điểm chuẩn năm 2023 - DTD - Trường đại học Tây Đô (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
26 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; C00; D01; D15 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
26 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; C00; D01; D15 |
16.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
26 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; C00; D01; D15 |
500 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DPT - Trường đại học Phan Thiết (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
11 |
7320104 |
Truyền thông Đa Phương tiện |
A01; C00; D01; D15 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
11 |
7320104 |
Truyền thông Đa Phương tiện |
A01; C00; D01; D15 |
6 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
11 |
7320104 |
Truyền thông Đa Phương tiện |
|
500 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DPD - Trường đại học dân lập Phương Đông (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
16 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện (Truyền thông đa phương tiện. Marketing số) |
A01; C03; D01; D09 |
21 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
15 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện (Truyền thông đa phương tiện, Marketing số) |
A01; C03; D01; D09 |
24 |
Phương thức 200 |
31 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện (Truyền thông đa phương tiện, Marketing số) |
A01; C03; D01; D09 |
8 |
Tổ hợp L12 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DNC - Trường đại học nam Cần Thơ(*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
36 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
35 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; D14; D15 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DLH - Trường đại học dân lập Lạc Hồng (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
17 |
7320104 |
Truyền thông Đa phương tiện |
A00; D01; A01; D07 |
15.75 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
17 |
7320104 |
Truyền thông Đa phương tiện |
A00; D01; A01; D07 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
17 |
7320104 |
Truyền thông Đa phương tiện |
|
600 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DDT - Đại học Duy Tân (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
13 |
7320104 |
Truyền thông Đa phương tiện |
C00; C15; D01; A00 |
14 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
24 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; A01; A00 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
24 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
75 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
24 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
650 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DDN - Trường đại học Đại Nam
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
18 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; C14; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
18 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; C14; D01 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DAD - Trường đại học Đông Á(*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
Xét kết quả học tập năm 12 |
Điểm chuẩn xét ĐGNL (DDHQG TP.HCM) |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
Tổ hợp xét tuyến KQ tốt nghiệp THPT |
13 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
18.0 |
6.0 |
600 |
15.0 |
A00 ; A01 ; D01 ; D78 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..