Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành 7510103
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Tiền Giang - tin 2019
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | 48 | 32 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng - tin 2022
Ngành học |
Mã ngành |
Công nghệ kỹ thuật Xây dựng |
7510103 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Định - tin 2019
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Địa lí | Toán, Sinh học, Địa lí | Toán, Sinh học, Giáo dục công dân | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Định - tin 2019
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | 80 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | 30 | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Dương - tin 2019
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | 5 | 35 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Địa lí | Toán, Hóa học, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đồng Nai - tin 2019
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | 40 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Địa lí | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Long An - tin 2019
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | 40 | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Kiên Giang - tin 2019
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | 20 | 80 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Phòng - tin 2019
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
10