Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Sinh học ứng dụng
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Cần Thơ - tin 2022
Chương trình đào tạo đại trà Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
(xét tuyển theo phương thức 1, 2, 3 và 6) |
Sinh học ứng dụng |
7420203 |
40 |
A00, A01, B00, B08 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Định - tin 2019
Sinh học ứng dụng | 7420203 | 40 | 10 | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Dương - tin 2019
Sinh học ứng dụng | 7420203 | 65 | 35 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Khoa học xã hội |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - An Giang - tin 2019
Sinh học ứng dụng | 7420203 | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hoá học, Khoa học xã hội | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Quảng Ngãi - tin 2019
Sinh học ứng dụng | 7420203 | 25 | 25 | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Khánh Hòa - tin 2019
Sinh học ứng dụng | 7420203 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Long An - tin 2019
Sinh học ứng dụng | 7420203 | 0 | 25 |
7