thông tin tuyển sinh của năm 2019
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường HHT
Thông tin thêm
Giáo dục Mầm non | 7140201 | 18 | 2 | Văn, Toán, Đọc diễn cảm - Hát | ||||||||
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 35 | 10 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Giáo dục Chính trị | 7140205 | 5 | 5 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Sư phạm Toán học | 7140209 | 5 | 5 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 10 | 10 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | |||||
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 40 | 30 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | |||||
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 50 | 40 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | |||||
Chính trị học | 7310201 | 40 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 50 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 40 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kế toán | 7340301 | 80 | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Luật | 7380101 | 80 | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Khoa học môi trường | 7440301 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ thông tin | 7480201 | 40 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Vật lí | |||||
Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 20 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Vật lí, Địa lí | |||||
Khoa học cây trồng | 7620110 | 20 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 40 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Nguồn tin THAM CHIẾU
Địa chỉ: Số 447, Đường 26/3, Phường Đại Nài, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh.
Website chính: www.htu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (039)3885.284.
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP