thông tin tuyển sinh của năm 2019
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường DNC
Thông tin thêm
Quan hệ công chúng | 7320108 | 12 | 28 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 90 | 210 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Bất động sản | 7340116 | 9 | 21 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | |||||
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 27 | 63 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kế toán | 7340301 | 38 | 87 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Luật | 7380101 | 53 | 122 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Luật kinh tế | 7380107 | 45 | 105 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ thông tin | 7480201 | 75 | 175 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 150 | 350 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | 9 | 21 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật cơ khí động lực | 7520116 | 15 | 35 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 9 | 21 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | |||||
Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 36 | 84 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Kiến trúc | 7580101 | 14 | 31 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Vật lí,Vẽ MT | Toán, Ngữ văn, Vẽ MT | |||||
Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 30 | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Y khoa | 7720101 | 245 | 105 | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |||||
Dược học | 7720201 | 240 | 160 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |||||
Dược học (Liên thông) | 7720201-LT | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | ||||||
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 60 | 140 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật hình ảnh y học | 7720602 | 30 | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |||||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 90 | 210 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 15 | 35 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | |||||
Quản lý đất đai | 7850103 | 15 | 35 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học |
Nguồn tin THAM CHIẾU
DNC - Trường đại học nam Cần Thơ(*)
Địa chỉ: 168, Nguyễn Văn Cừ (nối dài), P. An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ.
Website chính: www.nctu.edu.vn
Liên lạc: Điện thoại: (0292) 3 798 222 - 3 798 668 0292.3798.168 – 0292.3798.222 - 0292.3798.333
0939 257 838
Email : [email protected]
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DNC - Trường đại học nam Cần Thơ(*)