thông tin tuyển sinh của năm 2019
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường TDM
Thông tin thêm
Giáo dục học | 7140101 | 33 | 17 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Giáo dục Mầm non | 7140201 | 30 | 16 | Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm - Hát | ||||||||
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 100 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Thiết kế đồ họa | 7210403 | 33 | 17 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật | |||||
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 230 | 120 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 160 | 90 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||
Lịch sử | 7229010 | 33 | 17 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Văn học | 7229030 | 33 | 17 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
Văn hoá học | 7229040 | 33 | 17 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Chính trị học | 7310201 | 33 | 17 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Quản lý nhà nước | 7310205 | 130 | 70 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Tâm lý học | 7310401 | 33 | 17 | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||
Địa lý học | 7310501 | 33 | 17 | Toán, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Vật lí | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Quốc tế học | 7310601 | 33 | 17 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 160 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 100 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kế toán | 7340301 | 160 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Luật | 7380101 | 230 | 120 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Sinh học ứng dụng | 7420203 | 65 | 35 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Khoa học xã hội | |||||
Vật lý học | 7440102 | 33 | 17 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lý, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Vật lí | |||||
Hoá học | 7440112 | 100 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Khoa học môi trường | 7440301 | 100 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Toán học | 7460101 | 33 | 17 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | 130 | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Hệ thống thông tin | 7480104 | 65 | 35 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Quản lý công nghiệp | 7510601 | 65 | 35 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Vật lí | |||||
Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | 40 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật điện | 7520201 | 110 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | 40 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ chế biến lâm sản | 7549001 | 33 | 17 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kiến trúc | 7580101 | 50 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật | |||||
Quy hoạch vùng và đô thị | 7580105 | 33 | 17 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật | |||||
Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 50 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công tác xã hội | 7760101 | 33 | 17 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |||||
Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 65 | 35 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Quản lý đất đai | 7850103 | 33 | 17 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Nguồn tin THAM CHIẾU
TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
Địa chỉ: Số 6 Trần Văn Ơn, Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương
Website chính: tdmu.edu.vn
Liên lạc: 0274-382-2518 | 0274-383-7150 | 0274-383-4957
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một