thông tin tuyển sinh của năm 2019
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường XDT
Thông tin thêm
Kế toán Chuyên ngành Kế toán Xây dựng cơ bản; Kế toán doanh nghiệp. | 7340301 | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kế toán (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) Chuyên ngành Kế toán Xây dựng cơ bản | 7340301XDN | 15 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật môi trường Chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý môi trường | 7520320 | 15 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kiến trúc Chuyên ngành Kiến trúc công trình; Nội thất; Đồ họa Kiến trúc. | 7580101 | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Vẽ mỹ thuật | Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật | Toán, Anh văn, Vẽ mỹ thuật | Toán, Hóa học, Vẽ mỹ thuật | |||||
Kiến trúc (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) Chuyên ngành Kiến trúc công trình | 7580101XDN | 15 | 15 | Toán, Vật lí, Vẽ mỹ thuật | Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật | Toán, Anh văn, Vẽ mỹ thuật | Toán, Hóa học, Vẽ mỹ thuật | |||||
Kỹ thuật xây dựng Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Hệ thống kỹ thuật trong công trình | 7580201 | 100 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật xây dựng (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | 7580201XDN | 15 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Chuyên ngành Xây dựng cầu đường | 7580205 | 15 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) Chuyên ngành Xây dựng cầu đường | 7580205XDN | 15 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật cấp thoát nước | 7580213 | 15 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kinh tế xây dựng Chuyên ngành Kinh tế xây dựng | 7580301 | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Quản lý xây dựng Chuyên ngành Quản lý dự án | 7580302 | 15 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Quản lý xây dựng (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) Chuyên ngành Quản lý dự án | 7580302XDN | 15 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Nguồn tin THAM CHIẾU
XDT - Trường đại học Xây Dựng Miền Trung
Địa chỉ: Số 24 Nguyễn Du, phường 7, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên.
Website chính: muce.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (057) 3 827 618
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
XDT - Trường đại học Xây Dựng Miền Trung