thông tin tuyển sinh của năm 2019
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường DCN
Thông tin thêm
Thiết kế thời trang | 7210404 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | ||||||
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 180 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||||||||
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 100 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Tiếng Trung | ||||||
Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | 70 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||||||||
Kinh tế đầu tư | 7310104 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 450 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Marketing | 7340115 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Kế toán | 7340301 | 770 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Kiểm toán | 7340302 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Quản trị nhân lực | 7340404 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Quản trị văn phòng | 7340406 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Khoa học máy tính | 7480101 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7480102 | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | 240 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Hệ thống thông tin | 7480104 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | 130 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Công nghệ thông tin | 7480201 | 390 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | 480 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 280 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 450 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 7510206 | 140 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 510 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | 470 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | 280 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | 140 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||||
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||||
Công nghệ vật liệu dệt, may | 7540203 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | ||||||||
Công nghệ dệt, may | 7540204 | 170 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Du lịch | 7810101 | 140 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |||||||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 180 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Quản trị khách sạn | 7810201 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Nguồn tin THAM CHIẾU
https://tuyensinh.haui.edu.vn/default.aspx?url=Module/ArticleDetail.ascx&ArticleID=378&PanelID=71&ChannelID=0
DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
Địa chỉ: Xã Minh Khai, huyện Từ Liêm, Hà Nội
Website chính: haui.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (043) 7655121 (Máy lẻ 224) hoặc 043.7650051
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội