thông tin tuyển sinh của năm 2019
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường DHK
Thông tin thêm
Kinh tế | 7310101 | 220 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Kinh tế (chất lượng cao) | 7310101CL | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Kinh tế chính trị | 7310102 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Thống kê kinh tế | 7310107 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 210 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Quản trị kinh doanh (chất lượng cao) | 7340101CL | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Marketing | 7340115 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Kinh doanh thương mại | 7340121 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Thương mại điện tử | 7340122 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | ||||||
Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao) | 7340201CL | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | ||||||
Kế toán | 7340301 | 220 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Kiểm toán | 7340302 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Kiểm toán (chất lượng cao) | 7340302CL | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Quản trị nhân lực | 7340404 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Hệ thống thông tin quản lý (chất lượng cao) | 7340405CL | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Tài chính - Ngân hàng (liên kết) | 7349001 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | ||||||
Quản trị kinh doanh (liên kết) | 7349002 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Kinh tế nông nghiệp | 7620115 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Song ngành Kinh tế - Tài chính (liên kết) | 7903124 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Nguồn tin THAM CHIẾU
DHK-Trường đại học Kinh Tế ( ĐH Huế)
Địa chỉ: Số 100 Phùng Hưng, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế.
Website chính: www.hce.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (054) 3529 139
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DHK-Trường đại học Kinh Tế ( ĐH Huế)