Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C04 15
44 7510203_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 600
44 7510203_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 600 Chương trình CLC
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C04 18
44 7510203_CLC Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
Điểm chuẩn năm 2023 - TTG - Trường đại học Tiền Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
15 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07; D90 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
15 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07; D90 18
Điểm chuẩn năm 2023 - THP - Đại học Hải Phòng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
18 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
11 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 16.5
Điểm chuẩn năm 2023 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
32 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D90 24.69 CLC tiếng Anh
33 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D90 24.15 CLC Tiếng Việt
34 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D90 26.9 Đại trà
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
30 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D90 24 CLC tiếng Anh
31 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D90 26.75 CLC Tiếng Việt
32 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D90 25 Đại trà
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
30 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) 22.75
31 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) 22
32 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) 22
Điểm chuẩn năm 2023 - SKN - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 16
Điểm chuẩn năm 2023 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 15.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 22
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
8 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử K00; Q00 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
8 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử K00; Q00 15
Điểm chuẩn năm 2023 - LNH LNS - Đại học LÂM NGHIỆP
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
22 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A16; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
23 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A16; D01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - KCN - Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
2 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; A02; D07 24.63
Điểm chuẩn năm 2023 - KCC-Trường đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A02; C01 21.1
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A02; C01 22.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
13 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử NL1 805.25
Điểm chuẩn năm 2023 - DSG - Trường đại học công nghệ Sài Gòn (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D01; A01; D90; A00 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D01; A01; A00 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
4 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 600
Điểm chuẩn năm 2023 - DQK - Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
11 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A02; A09; D01 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
11 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A02; A09; D01 19
Điểm chuẩn năm 2023 - DPQ-Trường đại học Phạm Văn Đồng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; D01 15
Điểm chuẩn năm 2023 - DPD - Trường đại học dân lập Phương Đông (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
6 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; D01 20 Phương thức 200
21 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; D01 7 Tổ hợp L12
Điểm chuẩn năm 2023 - DKK - Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
14 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 22.5 Cơ sở Hà Nội
37 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
14 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 25 Cơ sở Hà Nội
37 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
14 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 16.5 Cơ sở Hà Nội
37 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 16.5 Cơ sở Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
14 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 14.5 Cơ sở Hà Nội
37 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 14.5 Cơ sở Nam Định
Điểm chuẩn năm 2023 - DDL - Đại học Điện lực
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01; D01; D07 23.25
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01; D01; D07 23.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử 18.25
Điểm chuẩn năm 2023 - DDB - Trường đại học Thành Đông (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
25 7510203 CNKT Cơ điện tử A00; A01; D07; D08 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
25 7510203 CNKT Cơ điện tử A00; A01; D07; D08 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
25 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 24.63
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
24 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 28.55
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
8 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 15.12
Điểm chuẩn năm 2023 - DCT - Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Điểm chuẩn xét TN THPT
23 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 16
Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật (ĐH Đà Nẵng)

STT

MÃ TRƯỜNG

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm xét TN THPT

Điều kiện phụ

7

7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

21,20

TO >= 7.2;TTNV <= 1

Điểm chuẩn năm 2023 - NLS-trường đại học Nông Lâm TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn xét tuyển Chỉ tiêu chung Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT
25 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử A00 , A01 , D07 60 22,5

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..