Điểm chuẩn ngành Công nghệ sinh học
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Công nghệ sinh học. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - VUI - Đại học công nghiệp Việt Trì
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; D01; A21 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2021 | Ghi chú |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | --- |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; D01; A21 | 16 |
Điểm chuẩn năm 2023 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
33 | 7420201_NB | Công nghệ sinh học | B00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 600 | ||
33 | 7420201_NB | Công nghệ sinh học | 600 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; A01; D01; C04 | 18 | |
33 | 7420201_NB | Công nghệ sinh học | B00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
Điểm chuẩn năm 2023 - TTU - Trường đại học Tân Tạo (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 650 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; B08 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; B08 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TTG - Trường đại học Tiền Giang
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
9 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; A01; B00; B08 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
10 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; A01; B00; B08 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại học Kiên Giang ( TKG )
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2022 | Ghi chú |
18 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 550 | Đợt 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 | Ghi chú |
18 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A11; B02; B04; C13 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2022 | Ghi chú |
18 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A11; B02; B04; C13 | 15 | Đợt 2 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TDV - Trường đại học Vinh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; A02; B08 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; A02; B08 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 | Ghi chú |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
23 | 7420201 | Công nghệ Sinh học_______ | A00; D01; B00; B08 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
8 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; D01; B00; B08 | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
8 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 750 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TDL-Trường đại học Đà Lạt
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TAG-Trường đại học An Giang
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C15; D01 | 20.95 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C15; D01 | 25 |
Điểm chuẩn năm 2023 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
32 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D08 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D08 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
28 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 615 |
Điểm chuẩn năm 2023 - SP2 - Trường đại học sư phạm Hà Nội 2
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
18 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B00; B08; A02; B03 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
16 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B00; B08; A02; B03 | 23.33 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
16 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 17.05 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
16 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 17.05 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL ĐH Sư phạm HN 2023 | Ghi chú |
16 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 17.05 |
Điểm chuẩn năm 2023 - NLG-Phân hiệu đại học Nông Lâm TP.HCM tại Gia Lai
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
4 | 7420201G | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
2 | 7420201G | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
2 | 7420201G | Công nghệ sinh học | 700 |
Điểm chuẩn năm 2023 - MHN - Trường đại học mở Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; A00; D07 | 17.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07 | 21 |
Điểm chuẩn năm 2023 - MBS - Trường đại học mở Tp.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
28 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; D07; A02; B00 | 19.3 | |
29 | 7420201C | Công nghệ sinh học Chất lượng cao | D08; A01; B00; D07 | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; D07; A01; B00 | 23.4 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.4 |
14 | 7420201C | Công nghệ sinh học CLC | A02; D07; A01; B00 | 18 | Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - LNH LNS - Đại học LÂM NGHIỆP
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
24 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A16; B00; B08 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A16; B00; B08 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - KCN - Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc | A00; A02; B00; D08 | 23.14 |
Điểm chuẩn năm 2023 - KCC-Trường đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C02; D01 | 21.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C02; D01 | 20.2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | NL1 | 735.25 |
Điểm chuẩn năm 2023 - HPN - Học viện phụ nữ Việt Nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
11 | 7420201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D09 | 20 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DYD - Trường đại học YERSIN Đà Lạt (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 18 | Điểm TB của 3 học kỳ (ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12) |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 6 | ĐTB năm lớp 12 |
32 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 18 | ĐTB của 3 môn học năm lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn năm 2023 - DVX - Trường đại học công nghệ Vạn Xuân (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 | Ghi chú |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | C08; B02; B00; D90 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DVT - Trường đại học Trà Vinh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D90 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 500 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
31 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D08 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
37 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D08 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DTZ - Trường đại học khoa học (ĐH Thái Nguyên)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
3 | 7420201_CLC | Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y -Sinh - Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | A00; B00; B08; D07 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
3 | 7420201_CLC | Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y -Sinh - Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | A00; B00; B08; D07 | 23.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
3 | 7420201_CLC | Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y -Sinh - Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | 60 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
3 | 7420201_CLC | Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y -Sinh - Chương trình trọng điểm định hướng chất lượng cao) | 60 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DTT - Trường đại học Tôn Đức Thắng
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08 | 28.2 | |
50 | F7420201 | Công nghệ sinh học - Chất lượng cao | A00; B00; D08 | 24 | |
66 | FA7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E02; E05; B00; D08 | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 720 | ||
49 | F7420201 | Công nghệ sinh học - Chất lượng cao | 650 | ||
65 | FA7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 650 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
14 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B08 | 34.25 | Sinh nhân 2 |
49 | F7420201 | Công nghệ sinh học - Chất lượng cao | B08 | 27 | Toán nhân 2 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023