Điểm chuẩn ngành Kiểm toán
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Kiểm toán. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
4 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01; A16 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
33 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01; A16 |
26.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
33 |
7340302 |
Kiểm toán |
|
800 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - KSA-Trường đại học Kinh Tế TP.HCM
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
31 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01; D07 |
26.3 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
31 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01; D07 |
67 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
31 |
7340302 |
Kiểm toán |
|
920 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - HDT - Đại học Hồng Đức
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
9 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; C04; C14; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
4 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; C04; C14; D01 |
16.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
4 |
7340302 |
Kiểm toán |
|
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
|
Ghi chú |
4 |
7340302 |
Kiểm toán |
|
15 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DQN-Trường đại học Quy Nhơn
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
28 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
27 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01 |
21 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
28 |
7340302 |
Kiểm toán |
|
700 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DKK - Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
8 |
7340302DKK |
Kiểm toán |
A00; A01; C01; D01 |
22.5 |
Cơ sở Hà Nội |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
8 |
7340302DKK |
Kiểm toán |
A00; A01; C01; D01 |
25 |
Cơ sở Hà Nội |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
8 |
7340302DKK |
Kiểm toán |
|
16.5 |
Cơ sở Hà Nội |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
|
Ghi chú |
8 |
7340302DKK |
Kiểm toán |
|
14.5 |
Cơ sở Hà Nội |
Điểm chuẩn năm 2023 - DFA - Trường đại học tài chính - quản trị kinh doanh
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
6 |
7340302 |
Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) |
A00; A01; D01; C03 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
6 |
7340302 |
Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) |
A00; A01; D01; C03 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
6 |
7340302 |
Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) |
Q00 |
15 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DDT - Đại học Duy Tân (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
19 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
40 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
40 |
7340302 |
Kiểm toán |
|
75 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
40 |
7340302 |
Kiểm toán |
|
650 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DDL - Đại học Điện lực
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
5 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01; D07 |
22.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
11 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01; D07 |
24.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
11 |
7340302 |
Kiểm toán |
|
17.45 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
15 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01 |
24.03 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
14 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A01; D01 |
27.78 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
6 |
7340302 |
Kiểm toán |
|
18.25 |
|
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..