Điểm chuẩn ngành Kinh doanh quốc tế
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Kinh doanh quốc tế. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
3 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
3 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
600 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
3 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; C04 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TTU - Trường đại học Tân Tạo (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
5 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
5 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
5 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
650 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TBD - Trường đại học Thái Bình Dương (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
5 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
5 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; A09; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
5 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
550 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
6 |
7340120D |
Kinh doanh Quốc tế |
A00; A01; D01; D90 |
27.25 |
Đại trà |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
4 |
7340120D |
Kinh doanh Quốc tế |
A00; A01; D01; D90 |
27 |
Đại trà |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
4 |
7340120D |
Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) |
|
21.75 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
27 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D10 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
17 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D10 |
19 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
23 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
615 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - RMU - Trường đh quốc tế RMIT Việt Nam
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
13 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
15 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
Điểm cả năm lớp 12 của 3 môn trong tổ hợp xét tuyển hoặc Điểm trung bình 3 học kỳ (HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12) |
32 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; C00; D01 |
6 |
Điểm trung bình cả năm lớp 12 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
15 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
530 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - KSA-Trường đại học Kinh Tế TP.HCM
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
15 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
26.6 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
14 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
70 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
14 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
930 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
23 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; C01; D01 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
31 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DTT - Trường đại học Tôn Đức Thắng
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
11 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01 |
34.6 |
|
46 |
F7340120 |
Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao |
A00; A01; D01 |
33.15 |
|
63 |
FA7340120 |
Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
E01; E04; A01; D01 |
31.5 |
|
80 |
K7340120L |
Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) – Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc). |
E01; E04; A01; D01 |
31.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
11 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
850 |
|
45 |
F7340120 |
Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao |
|
800 |
|
62 |
FA7340120 |
Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
|
720 |
|
79 |
K7340120L |
Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) – Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc). |
|
720 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
9 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
D01 |
37.5 |
Anh nhân 2 |
45 |
F7340120 |
Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao |
D01 |
35 |
Anh nhân 2 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DTQ - KHOA QUỐC TẾ (ĐH Thái Nguyên)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
1 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) |
A00; A01; D01; D10 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
1 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) |
A00; A01; D01; D10 |
15 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DTN - Trường đại học nông lâm (ĐH Thái Nguyên)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
12 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; B00; C02; A01 |
15 |
|
13 |
7340120HG |
Kinh doanh quốc tế |
A00; B00; C02; A01 |
15 |
Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
12 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; B00; C02; A01 |
15 |
|
13 |
7340120HG |
Kinh doanh quốc tế |
A00; B00; C02; A01 |
15 |
Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
Điểm chuẩn năm 2023 - DTE - Trường đại học kinh tế
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
6 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
6 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
6 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
19 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DTD - Trường đại học Tây Đô (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
12 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
12 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; C04 |
16.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
12 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; C04 |
500 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DNC - Trường đại học nam Cần Thơ(*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
4 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
21 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DMS - Trường đại học Tài Chính - Marketing
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
4 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D96 |
25.8 |
|
18 |
7340120_TATP |
Kinh doanh quốc tế (CT Tiếng Anh toàn phần) |
A00; A01; D01; D96 |
25.8 |
|
23 |
7340120_TH |
Kinh doanh quốc tế (CT tích hợp) |
A00; A01; D01; D96 |
24.7 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
4 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D96 |
28.7 |
|
18 |
7340120_TATP |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D96 |
27 |
Chương trình Tiếng Anh toàn phần |
23 |
7340120_TH |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D96 |
27.8 |
Chương trình tích hợp |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
4 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
850 |
|
18 |
7340120_TATP |
Kinh doanh quốc tế |
|
750 |
Chương trình Tiếng Anh toàn phần |
23 |
7340120_TH |
Kinh doanh quốc tế |
|
750 |
Chương trình tích hợp |
Điểm chuẩn năm 2023 - DFA - Trường đại học tài chính - quản trị kinh doanh
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
3 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) |
A00; A01; D01; C14 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
3 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) |
A00; A01; D01; C14 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
3 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) |
Q00 |
15 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DDN - Trường đại học Đại Nam
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
9 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; C03; D01; D10 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
9 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; C03; D01; D10 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - QSK-Trường đại học Kinh Tế - Luật (ĐHQG TP.HCM)
STT |
Mã tuyển sinh |
Ngành tuyển sinh |
Điểm chuẩn xét ĐGNL (ĐHQG TP.HCM) |
6 |
7340120_408 |
Kinh doanh quốc tế |
894 |
|
7340120_408E |
Kinh doanh quốc tế ( Tiếng Anh ) |
851 |
STT |
Mã tuyển sinh |
Ngành tuyển sinh |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
6 |
7340120_408 |
Kinh doanh quốc tế |
26,52 |
|
7340120_408E |
Kinh doanh quốc tế ( Tiếng Anh ) |
26,09 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..