Điểm chuẩn ngành Kinh tế

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Kinh tế. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C04 15
41 7310101_CLC Kinh tế A00; A01; D01; C04 15 Chương trình CLC
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
1 7310101 Kinh tế 600
41 7310101_CLC Kinh tế 600 Chương trình CLC
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C04 18
41 7310101_CLC Kinh tế A00; A01; D01; C04 18 Chương trình CLC
Điểm chuẩn năm 2023 - VHD - Đại học công nghiệp Việt - Hung
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7310101 Kinh tế C00; C19; C20; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
7 7310101 Kinh tế C00; C19; C20; D01 20
Điểm chuẩn năm 2023 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
16 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
16 7310101 Kinh tế 600
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
16 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 20.75
Điểm chuẩn năm 2023 - TTG - Trường đại học Tiền Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
4 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
4 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 20.92
Điểm chuẩn năm 2023 - THV - Đại học HÙNG VƯƠNG
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
11 7310101 Kinh tế A00; A01; A09; D01 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
8 7310101 Kinh tế A00; A01; A09; D01 18
27 7310101 Kinh tế A00; A01; A09; D01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - THP - Đại học Hải Phòng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
9 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
2 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 21
Điểm chuẩn năm 2023 - TDV - Trường đại học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
18 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
17 7310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 22
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
12 7310101 Kinh tế 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
12 7310101 Kinh tế 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
12 7310101 Kinh tế 18
Điểm chuẩn năm 2023 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
17 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
17 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 19
Điểm chuẩn năm 2023 - QHE - Trường đại học kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7310101 Kinh tế A01; D01; D09; D10 34.83 Tiêu chí phụ: Điểm môn Toán: 8.2; TTNV: 1, 2
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2022 Ghi chú
5 7310101 Kinh tế 90
Điểm chuẩn năm 2023 - MBS - Trường đại học mở Tp.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
8 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 24
9 7310101C Kinh tế Chất lượng cao D07; A01; D01; D96 23
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
4 7310101C Kinh tế (Chất lượng cao) D07; A01; D01; D96 24.5 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 24.5
Điểm chuẩn năm 2023 - LNH LNS - Đại học LÂM NGHIỆP
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
11 7310101 Kinh tế A00; A16; C15; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
16 7310101 Kinh tế A00; A16; C15; D01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - LDA - Đại học CÔNG ĐOÀN
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
12 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 22.3
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7310101 Kinh tế D01; A00; A01 25.7
Điểm chuẩn năm 2023 - KSA-Trường đại học Kinh Tế TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 26.1
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 68
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
2 7310101 Kinh tế 910
Điểm chuẩn năm 2023 - HVQ - Học viện quản lý giáo dục
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
4 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D10 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
4 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D10 18
Điểm chuẩn năm 2023 - HTC - HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7310101 Kinh tế A01; D01; D07 25.85
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
7 7310101 Kinh tế A01; D01; D07 25.2 Xét học sinh giỏi
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
7 7310101 Kinh tế 20
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
7 7310101 Kinh tế 20
Điểm chuẩn năm 2023 - HPN - Học viện phụ nữ Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
16 7310101 Kinh tế (2 chuyên ngành Kinh tế đầu tư và Kinh tế quốc tế) A00; A01; D01 22
17 7310101 Kinh tế (2 chuyên ngành Kinh tế đầu tư và Kinh tế quốc tế) C00 23
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
8 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 21
9 7310101 Kinh tế C00 22
Điểm chuẩn năm 2023 - HDT - Đại học Hồng Đức
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
21 7310101 Kinh tế A00; C04; C14; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
16 7310101 Kinh tế A00; C04; C14; D01 16.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
16 7310101 Kinh tế 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
16 7310101 Kinh tế 15
Điểm chuẩn năm 2023 - HCP - học viện chính sách và phát triển
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C01 24.4
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C01 27 Xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT lớp 11 và lớp 12
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
1 7310101 Kinh tế 17.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
2 7310101 Kinh tế 19
Điểm chuẩn năm 2023 - HCH HCS - Học viện hành chính
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
45 7310101 Kinh tế A00 23.6
46 7310101 Kinh tế A01 23.6
47 7310101 Kinh tế A07 23.6
48 7310101 Kinh tế D01 23.6
Điểm chuẩn năm 2023 - GHA - Đại học giao thông vận tải (cơ sở phía Bắc)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 24.96
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
4 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 27.64
Điểm chuẩn năm 2023 - EIU - Trường đại học quốc tế Miền Đông (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
2 7310101 Kinh tế (Kinh tế học và khoa học dữ liệu) A00; A01; B00; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
2 7310101 Kinh tế (Kinh tế học và khoa học dữ liệu) 600
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
2 7310101 Kinh tế (Kinh tế học và khoa học dữ liệu) A00; A01; B00; D01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - DVT - Trường đại học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
39 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
39 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
37 7310101 Kinh tế 500
Điểm chuẩn năm 2023 - DTP - Phân hiệu Đại học THÁI NGUYÊN tại Lào Cai
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
9 7310101 Kinh tế A00; A01; D10; C04 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
9 7310101 Kinh tế A00; A01; D10; C04 15
Điểm chuẩn năm 2023 - DTE - Trường đại học kinh tế
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
1 7310101 Kinh tế 16
Điểm chuẩn năm 2023 - DTB - Trường đại học Thái Bình
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; B00; C14; D01 17.5

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..