Điểm chuẩn ngành Kinh tế

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Kinh tế

Điểm chuẩn 2021 - VLU - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C04 15
8 7310101-1 Kế toán A00; A01; D01; C04 15
9 7310101-2 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C04 15
10 7310101-3 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C04 15
Điểm chuẩn 2021 - TTN - Đại Học Tây Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
18 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 19
Điểm chuẩn 2021 - TTG - Đại Học Tiền Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 15
Điểm chuẩn 2021 - TSN - Đại Học Nha Trang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
34 7310101 Kinh tế (chuyên ngành Kinh tế thủy sản) A01; D01; D07; D96 18
Điểm chuẩn 2021 - THV - Đại Học Hùng Vương
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7310101 Kinh tế A00; A01; A09; D01 17
Điểm chuẩn 2021 - THP - Đại Học Hải Phòng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
14 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 14
Điểm chuẩn 2021 - TDV - Đại Học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
31 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; B00 17
Điểm chuẩn 2021 - TCT - Đại Học Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
19 7310101 Kinh tế A00; A01; C02; D01 25.5
Điểm chuẩn 2021 - SKH - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
18 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 16
Điểm chuẩn 2021 - QSK - Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101_401 Kinh tế (Kinh tế học) A00; A01; D01; D07 26.45
2 7310101_401C kinh tế (Kinh tế học) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.1
3 7310101_403 Kinh tế (Kinh tế và quản lý Công) A00; A01; D01; D07 25.4
4 7310101_403C Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 25.25
Điểm chuẩn 2021 - NLS - Đại Học Nông Lâm TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
15 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 23.5
Điểm chuẩn 2021 - NHH - Học Viện Ngân Hàng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
12 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 26.4
Điểm chuẩn 2021 - MBS - Đại Học Mở TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 25.8
Điểm chuẩn 2021 - LNH - Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7310101 Kinh tế A00; A16; C15; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - KSA - Đại Học Kinh Tế TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7310101 Ngành Kinh tế A00; A01; D01; D07 26.3 TPHCM
Điểm chuẩn 2021 - KHA - Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
16 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 27.55
Điểm chuẩn 2021 - HTC - Học Viện Tài Chính
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7310101 Kinh tế A01; D01; D07 26.35 Điểm môn Toán >= 8.4; NV1 - 2
Điểm chuẩn 2021 - HPN - Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
3 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 16
4 7310101 Kinh tế C00 17
Điểm chuẩn 2021 - HDT - Đại Học Hồng Đức
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
32 7310101 ĐH Kinh tế A00; C04; C14; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - HCP - Học Viện Chính Sách và Phát Triển
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C01 24.95
Điểm chuẩn 2021 - GHA - Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
3 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 25.15 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.4; TTNV = 2
Điểm chuẩn 2021 - DVT - Đại Học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
13 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - DTP - Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7310101 Kinh tế A00; A01; D10; C04 14.5
Điểm chuẩn 2021 - DTE - Đại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 16
Điểm chuẩn 2021 - DTB - Đại Học Thái Bình
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; B00; C14; D01 15