Điểm chuẩn ngành Luật kinh tế

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Luật kinh tế

Điểm chuẩn 2021 - UKB - Đại Học Kinh Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7380107 Luật kinh tế A01; C00; C10; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - UFA - Đại học Tài Chính Kế Toán
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7380107 Luật kinh tế A00; D01; C00; C15 15
Điểm chuẩn 2021 - UEF - Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
24 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 19
Điểm chuẩn 2021 - TDV - Đại Học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
43 7380107 Luật kinh tế C00; D01; A00; A01 17
Điểm chuẩn 2021 - SIU - Đại Học Quốc Tế Sài Gòn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
2 7380107 Luật kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D96 18
Điểm chuẩn 2021 - QSK - Đại học Kinh Tế Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
43 7380107_501 Luật kinh tế (Luật kinh doanh) A00; A01; D01; D07 26.85
44 7380107_501C Luật kinh tế (Luật kinh doanh) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.5
45 7380107_502 Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) A00; A01; D01; D07 26.75
46 7380107_502C Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 26.65
Điểm chuẩn 2021 - NTT - Đại Học Nguyễn Tất Thành
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
25 7380107 Luật Kinh tế A00; A01; D01; D07 15
Điểm chuẩn 2021 - NHS - Đại Học Ngân Hàng TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 26
Điểm chuẩn 2021 - NHH - Học Viện Ngân Hàng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7380107_A Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 26.35
10 7380107_C Luật kinh tế C00; D14; D15 27.55
Điểm chuẩn 2021 - MIT - Đại học Công nghệ Miền Đông
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7380107 Luật kinh tế A10; C00; C19; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - MHN - Viện Đại Học Mở Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01 24.45 Toán: 8,2 điểm; TTNV: 3
10 7380107 Luật kinh tế (THXT C00) C00 26 Văn: 8 điểm; TTNV: 3
Điểm chuẩn 2021 - MBS - Đại Học Mở TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
23 7380107 Luật kinh tế (C00 cao hơn 1.5đ) A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 25.7
24 7380107C Luật kinh tế - Chất lượng cao A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 25.1
Điểm chuẩn 2021 - KSV - Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7380107 Ngành Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 16
Điểm chuẩn 2021 - KSA - Đại Học Kinh Tế TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7380107 Ngành Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 16 Phân hiệu Vĩnh Long
35 7380107 Ngành Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 25.8 TPHCM
Điểm chuẩn 2021 - KHA - Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
22 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 27.35
Điểm chuẩn 2021 - HSU - Đại Học Hoa Sen
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
20 7380107 Luật Kinh Tế A00; A01; D01; D03; D09 16
Điểm chuẩn 2021 - HPN - Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 16
Điểm chuẩn 2021 - HIU - Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
13 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; A08 15
Điểm chuẩn 2021 - HCP - Học Viện Chính Sách và Phát Triển
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7380107 Luật Kinh tế C00; A01; D01; D09 26
Điểm chuẩn 2021 - FBU - Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C04 18
Điểm chuẩn 2021 - ETU - Đại Học Hòa Bình
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
6 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D78 15.5
Điểm chuẩn 2021 - DYD - Đại Học Yersin Đà Lạt
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
14 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C20; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - DVL - Đại Học Văn Lang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
21 7380107 LUẬT KINH TẾ A00; A01; C00; D01 17
Điểm chuẩn 2021 - DTL - Đại Học Thăng Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
20 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D03 25.25
Điểm chuẩn 2021 - DTE - Đại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
6 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D14 16