Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Anh

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Ngôn ngữ Anh. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - VUI - Đại học công nghiệp Việt Trì
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; A01; K01 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2021 Ghi chú
12 7220201 Ngôn ngữ Anh ---
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; A01; K01 20
Điểm chuẩn năm 2023 - VHH - Trường đại học văn hóa Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D96; A16; A00 32.93 Thang điểm 40
Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại học Khánh Hòa ( UKH )
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 15
13 7220201A Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) D01; A01; D14; D15 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 19
13 7220201A Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) D01; A01; D14; D15 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
12 7220201 Ngôn ngữ Anh 450
13 7220201A Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) ---
Điểm chuẩn năm 2023 - UKB - Trường đại học Kinh Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D10 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D10 18
Điểm chuẩn năm 2023 - TTU - Trường đại học Tân Tạo (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
8 7220201 Ngôn ngữ Anh 650
Điểm chuẩn năm 2023 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 20
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
13 7220201 Ngôn ngữ Anh 600
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 22.45
Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại học Kiên Giang ( TKG )
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2022 Ghi chú
5 7220201 Ngôn ngữ Anh 550 Đợt 2
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 Ghi chú
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2022 Ghi chú
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 16 Đợt 2
Điểm chuẩn năm 2023 - THV - Đại học HÙNG VƯƠNG
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D11; D14; D15 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D11; D14; D15 18
26 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D11; D14; D15 18
Điểm chuẩn năm 2023 - THP - Đại học Hải Phòng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
7 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D06; D15 24 Ngoại ngữ nhân 2
Điểm chuẩn năm 2023 - TDV - Trường đại học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
26 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 23.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
25 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 26
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
20 7220201 Ngôn ngữ Anh 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
20 7220201 Ngôn ngữ Anh 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
20 7220201 Ngôn ngữ Anh 18
Điểm chuẩn năm 2023 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D15; D78 20.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
22 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D15; D78 24.7
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
22 7220201 Ngôn ngữ Anh 750
Điểm chuẩn năm 2023 - TDL-Trường đại học Đà Lạt
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
41 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D96 16.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
41 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D96 22
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
41 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D96 15
Điểm chuẩn năm 2023 - TDD - Trường đại học Thành Đô (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D07; D14; D15 16.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D07; D14; D15 18
Điểm chuẩn năm 2023 - TBD - Trường đại học Thái Bình Dương (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D66; D84 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D66; D84 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
12 7220201 Ngôn ngữ Anh 550
Điểm chuẩn năm 2023 - TAG-Trường đại học An Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
31 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 20.02
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
31 7220201 Ngôn ngữ Anh 600
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
29 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D14 25.87
Điểm chuẩn năm 2023 - SPS Trường đại học sư phạm TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
25 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.1
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
25 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 28.25
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023 Ghi chú
18 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24.98
Điểm chuẩn năm 2023 - SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7220201D Ngôn ngữ Anh D01; D96 25.03 Đại trà
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7220201D Ngôn ngữ Anh A00; A01; D01; D90 26 Đại trà
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
3 7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà) 21
Điểm chuẩn năm 2023 - SPH - Trường đại học sư phạm Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
46 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.6 TTNV <= 3
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL ĐH Sư phạm HN 2023 Ghi chú
33 7220201 Ngôn ngữ Anh Tiếng Anh (× 2), Ngữ văn 22.55
Điểm chuẩn năm 2023 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
20 7220201 Ngôn ngừ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch D01; D14; D15; D13 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
10 7220201 Ngôn ngừ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch D01; D14; D15; D13 24
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
16 7220201 Ngôn ngữ Anh 615
Điểm chuẩn năm 2023 - SP2 - Trường đại học sư phạm Hà Nội 2
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
15 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D11; D12 25.02
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D11; D12 28.32
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
13 7220201 Ngôn ngữ Anh 20.1
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
13 7220201 Ngôn ngữ Anh 20.1
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL ĐH Sư phạm HN 2023 Ghi chú
13 7220201 Ngôn ngữ Anh 20.1
Điểm chuẩn năm 2023 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
20 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
20 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 20
Điểm chuẩn năm 2023 - QHQ - KHOA QUỐC TẾ (ĐHQG Hà Nội)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7220201 Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh-Công nghệ thông tin) A01; D01; D78; D90 23.85
Điểm chuẩn năm 2023 - QHF - Trường đại học ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D90 35.55
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 110 NV1
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 960 NV1
Điểm chuẩn năm 2023 - NQH - HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.57 TS nam
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.46 TS nữ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.38 Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.02 Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nữ
Điểm chuẩn năm 2023 - NLN-Phân hiệu trường đại học Nông Lâm TP.HCM tại Ninh Thuận
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
1 7220201N Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
4 7220201N Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
4 7220201N Ngôn ngữ Anh 700

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..