Danh sách các trường tuyển sinh ngành Thanh nhạc
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế - tin 2022
Thanh nhạc | 7210205 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Thanh nhạc | 7210205 | |||||||||||
Thanh nhạc Đại học CQ |
7210205 | 18 | 42 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Thanh nhạc | 7210205 | 0 | 40 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2021
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Thanh nhạc - Thanh nhạc thính phòng, - Thanh nhạc đương đại (nhạc nhẹ) |
7210205 |
N00: Xét tuyển môn Văn và Thi tuyển môn cơ sở ngành và chuyên ngành. |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Thanh nhạc |
7210205 |
N00 (Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2019
Thanh nhạc | 7210205 | 3 | 2 | Ngữ văn, Năng khiếu âm nhạc 1, Năng khiếu âm nhạc 2 | Năng khiếu 4 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thanh Hóa - tin 2019
Thanh nhạc | 7210205 | 6 | 14 | Văn, Năng khiếu âm nhạc 1, Năng khiếu âm nhạc 2 | Năng khiếu 2 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2019
Thanh nhạc | 7210205 | 20 | 30 | Ngữ văn, Kiến thức tổng hợp về âm nhạc, Năng khiếu (Hát) | Ngữ văn |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2019
Thanh nhạc Trường tổ chức thi các môn năng khiếu của ngành Thanh nhạc theo lịch riêng. Thí sinh theo dõi lịch ôn tập, lịch thi các môn năng khiếu tại website http://daotao.sgu.edu.vn/tuyensinh. | 7210205 | 10 | Ngữ văn, Kiến thức âm nhạc, Thanh nhạc |
9