thông tin tuyển sinh của năm 2019
Điều kiện dự tuyển: Tốt nghiệp THPT
Mã trường KTD
Thông tin thêm
Kiến trúc | 7580101 | 120 | 180 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Vẽ MT, Toán, Vật lý | Vẽ MT, Toán, Ngữ văn | Vẽ MT, Toán, Tiếng Anh | |||||
Quy hoạch vùng và đô thị Chuyên ngành: Quy hoạch vùng và đô thị; Thiết kế kiến trúc cảnh quan | 7580105 | 12 | 18 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Vẽ MT, Toán, Vật lý | Vẽ MT, Toán, Ngữ văn | Vẽ MT, Toán, Tiếng Anh | |||||
Thiết kế đồ họa Chuyên ngành:Thiết kế đồ họa; Thiết kế mỹ thuật đa phương tiện | 7210403 | 20 | 30 | Vẽ MT, Ngữ văn, Bố cục màu | Vẽ MT, Toán, Vật lý | Vẽ MT, Toán, Ngữ văn | Vẽ MT, Toán, Tiếng Anh | |||||
Thiết kế nội thất | 7580108 | 40 | 60 | Vẽ MT, Ngữ văn, Bố cục màu | Vẽ MT, Toán, Vật lý | Vẽ MT, Toán, Ngữ văn | Vẽ MT, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) | 7580201 | 120 | 180 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu - Đường) | 7580205 | 40 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | 20 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Quản lý xây dựng | 7580302 | 20 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ thông tin | 7480201 | 60 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 40 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kế toán Chuyên ngành: Kế toán tổng hợp; Kế toán - Kiểm toán | 7340301 | 72 | 108 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Tài chính – Ngân hàng Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng | 7340201 | 24 | 36 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Quản trị kinh doanh Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh tổng hợp | 7340101 | 80 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 80 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Ngôn ngữ Anh Chuyên ngành: Tiếng Anh biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch | 7220201 | 60 | 90 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Ngôn ngữ Trung Quốc Chuyên ngành: Tiếng Trung Quốc biên-phiên dịch | 7220204 | 60 | 90 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Nguồn tin THAM CHIẾU
KTD - Trường đại học kiến trúc Đà Nẵng(*)
Địa chỉ: Số 566, đường Núi Thành, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Website chính: www.dau.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (0511)-2210030/ 2210031/ 2210032/ 2247176/ 2212256
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
KTD - Trường đại học kiến trúc Đà Nẵng(*)