Điểm chuẩn ngành Hệ thống thông tin
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Hệ thống thông tin. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
8 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; A16; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
21 | 7480104 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) | A00; A01; A16; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
3 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
3 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01 | 21.1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
3 | 7480104 | Hệ thống thông tin | NL1 | 640.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
37 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00 | 22.6 | |
38 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A01 | 22.6 | |
39 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D01 | 22.6 | |
40 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D10 | 22.6 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
37 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D07; D10 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
48 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D07; D10 | 18 | |
49 | 7480104 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D07; D10 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; B00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
17 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 23.29 | Toán nhân 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
16 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 18.85 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 | Ghi chú |
16 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 16.6 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023 | Ghi chú |
16 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 24.23 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
7 | 7480104 | hệ thống thông tin | A00; C01; C14; D01 | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
7 | 7480104 | hệ thống thông tin | A00; C01; C14; D01 | 21.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 | Ghi chú |
24 | 7480104 | Hệ thông thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | A00; A01; D01; D10 | 19.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
21 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 24.31 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
20 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 28.27 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 | Ghi chú |
4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 16.51 |
Số TT |
Mã ngành |
Tên ngành - chuyên ngành (nếu có) |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn |
47 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00, A01 |
22,65 |
Số TT |
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
20 |
Hệ thống thông tin |
7480104 |
A00, A01, D01, D90 |
15.00 |
STT | NGÀNH TUYỂN SINH | MÃ NGÀNH | ĐIỂM CHUẨN XÉT TUYỂN KẾT QUẢ KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT 2023 ( ĐÃ TÍNH ĐIỂM ƯU TIÊN ) |
7 | HỆ THỐNG THÔNG TIN | 7480104 | 26,1 |
8 | HỆ THỐNG THÔNG TIN ( CT TIÊN TIẾN ) | 7480104_TT | 25,4 |
STT | NGÀNH TUYỂN SINH | MÃ NGÀNH | ĐIỂM CHUẨN XÉT TUYỂN KẾT QUẢ KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT 2023 ( ĐÃ TÍNH ĐIỂM ƯU TIÊN ) |
7 | HỆ THỐNG THÔNG TIN | 7480104 | 26,1 |
8 | HỆ THỐNG THÔNG TIN ( CT TIÊN TIẾN ) | 7480104_TT | 25,4 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu chung | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
20 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00 , A01 , D07 | 100 | 21,5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023