Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
2 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 17.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
123 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
124 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
125 | 7510605NT | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
126 | 7510605NT | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
14 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01 | 25.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
37 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
32 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 26.8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
10 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; B00; D01 | 14.2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
18 | 7510605 | Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 27.4 | TPHCM |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
3 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 28.3 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; C01; C02; D01 | 23.7 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
4 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D90; D96; A00; D01 | 32.8 | Thang điểm 40; TTNV = 8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
32 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
3 | 75106051 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) | A00; A01; D01 | 26.9 | |
4 | 75106052 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00; A01; D01 | 27.1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 25.7 | NV1 |
25 | 7510605VP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
5 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 25.55 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.6; TTNV = 4 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 26.35 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.8; TTNV: 1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; A00; C00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
20 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D96 | 15.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
30 | 7510605 | LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG | A00; A01; C01; D01 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
11 | 7510605 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D07 | 19 | |
15 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C04 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
6 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03 | 25.65 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
6 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C01 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021