Điểm chuẩn ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Điểm chuẩn 2021 - UEF - Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
2 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 24
Điểm chuẩn 2021 - TDM - Đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 17.5
Điểm chuẩn 2021 - SPK - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
123 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00 26.25 Hệ đại trà
124 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A01; D01; D90 26.75 Hệ đại trà
125 7510605NT Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00 28.25 Hệ nhân tài
126 7510605NT Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A01; D01; D90 28.75 Hệ nhân tài
Điểm chuẩn 2021 - SIU - Đại Học Quốc Tế Sài Gòn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 17
Điểm chuẩn 2021 - QSQ - Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
14 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01 25.75
Điểm chuẩn 2021 - NTT - Đại Học Nguyễn Tất Thành
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
37 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 15
Điểm chuẩn 2021 - MBS - Đại Học Mở TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
32 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 26.8
Điểm chuẩn 2021 - KTD - Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
10 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; B00; D01 14.2
Điểm chuẩn 2021 - KSA - Đại Học Kinh Tế TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
18 7510605 Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 27.4 TPHCM
Điểm chuẩn 2021 - KHA - Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
3 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28.3
Điểm chuẩn 2021 - KCC - Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; C01; C02; D01 23.7
Điểm chuẩn 2021 - HSU - Đại Học Hoa Sen
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D03; D09 16
Điểm chuẩn 2021 - HNM - Đại học Thủ Đô Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng D90; D96; A00; D01 32.8 Thang điểm 40; TTNV = 8
Điểm chuẩn 2021 - HIU - Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
32 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 15
Điểm chuẩn 2021 - GTS - Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
3 75106051 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) A00; A01; D01 26.9
4 75106052 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) A00; A01; D01 27.1
Điểm chuẩn 2021 - GTA - Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25.7 NV1
25 7510605VP Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15
Điểm chuẩn 2021 - GSA - Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25.55 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.6; TTNV = 4
Điểm chuẩn 2021 - GHA - Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 26.35 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.8; TTNV: 1
Điểm chuẩn 2021 - GDU - Đại Học Gia Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A01; A00; C00; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - ETU - Đại Học Hòa Bình
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
20 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D96 15.75
Điểm chuẩn 2021 - DVL - Đại Học Văn Lang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
30 7510605 LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG A00; A01; C01; D01 20
Điểm chuẩn 2021 - DVH - Đại Học Văn Hiến
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7510605 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D07 19
15 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C04 19
Điểm chuẩn 2021 - DTL - Đại Học Thăng Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
6 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D03 25.65
Điểm chuẩn 2021 - DTE - Đại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
5 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 16
Điểm chuẩn 2021 - DTD - Đại Học Tây Đô
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
6 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C01 15