Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Trung Quốc

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Ngôn ngữ Trung Quốc

Điểm chuẩn 2021 - UEF - Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 19
Điểm chuẩn 2021 - THV - Đại Học Hùng Vương
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D11; D14; D15 19
Điểm chuẩn 2021 - THP - Đại Học Hải Phòng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D03; D04; D06 21
Điểm chuẩn 2021 - TDM - Đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
32 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; A01; D78 17.5
Điểm chuẩn 2021 - SPS - Đại Học Sư Phạm TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
24 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D01 25.2
Điểm chuẩn 2021 - SPD - Đại Học Đồng Tháp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
19 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D14; D15 23
Điểm chuẩn 2021 - SP2 - Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D01; DD2; D11 24
Điểm chuẩn 2021 - SDU - Đại học Sao Đỏ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D15; D66; D71 18.5
Điểm chuẩn 2021 - QSX - Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 27
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 26.8
13 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc D01 26.3
14 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc D04 26.2
Điểm chuẩn 2021 - QHF - Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc CTĐT CLC D01; D04; D78; D90 37.13
Điểm chuẩn 2021 - NTT - Đại Học Nguyễn Tất Thành
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D14; D15 16
Điểm chuẩn 2021 - NQH - Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 26.65 Thí sinh nam, xét tuyển kết quả thi TN THPT
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 28.64 Thí sinh nữ, xét tuyển kết quả thi TN THPT
Điểm chuẩn 2021 - NHF - Đại Học Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 37.07 Môn ngoại ngữ nhân 2
5 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao D01; D04 36.42 Môn ngoại ngữ nhân 2
Điểm chuẩn 2021 - MHN - Viện Đại Học Mở Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
20 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 34.87 Tiếng Anh: 9,6 điểm; TTNV: 6
Điểm chuẩn 2021 - MBS - Đại Học Mở TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD2 26.1
4 7220204C Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83; DH8; DD2 25.75
Điểm chuẩn 2021 - KTD - Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; A01; D14; D15 15
Điểm chuẩn 2021 - HNM - Đại học Thủ Đô Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D14; D15; D78; D01 35.07 Thang điểm 40; TTNV = 1
Điểm chuẩn 2021 - HLU - Đại Học Hạ Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D78; D04 17
Điểm chuẩn 2021 - HHT - Đại Học Hà Tĩnh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
20 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D66; C00; C20 15
Điểm chuẩn 2021 - DVT - Đại Học Trà Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D14; DH1 15
Điểm chuẩn 2021 - DVL - Đại Học Văn Lang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7220204 NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC A01; D01; D04; D14 16
Điểm chuẩn 2021 - DVH - Đại Học Văn Hiến
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D10; D15 19
Điểm chuẩn 2021 - DTT - Đại Học Tôn Đức Thắng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình tiêu chuẩn D01; D04; D11; D55 34.9 D01, D11: Anh / D04, D55: Trung quốc
Điểm chuẩn 2021 - DTP - Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D10; D15 14.5
Điểm chuẩn 2021 - DTL - Đại Học Thăng Long
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 26 Tiếng Trung là môn chính, nhân hệ số 2