Điểm chuẩn ngành Quản trị kinh doanh
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Quản trị kinh doanh. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - XDT - Trường đại học Xây Dựng Miền Trung
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 75 |
Điểm chuẩn năm 2023 - VUI - Đại học công nghiệp Việt Trì
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D14; D01; C00; A21 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2021 | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | --- |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D14; D01; C00; A21 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - VTT - Trường đại học Võ Trường Toản(*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2023 - VHD - Đại học công nghiệp Việt - Hung
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00; C19; C20; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00; C19; C20; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - VGU - Trường đại học Việt Đức
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (BBA) | A00; A01; D01; D03; D05; D07 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (BBA) | D01; D03; D05; A00; A01; D07 | 7.5 |
Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại học Khánh Hòa ( UKH )
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; A01; D14; D15 | 15 | |
9 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống) | D01; A01; D14; D15 | 15 | |
10 | 7340101A | Quản trị kinh doanh (Quản lí Bán lẻ) | D01; A01; D14; D15 | 15 | |
11 | 7340101B | Quản trị kinh doanh (Marketing) | D01; A01; D14; D15 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; A01; D14; D15 | 18 | |
9 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống) | D01; A01; D14; D15 | 18 | |
10 | 7340101A | Quản trị kinh doanh (Quản lí Bán lẻ) | D01; A01; D14; D15 | 18 | |
11 | 7340101B | Quản trị kinh doanh (Marketing) | D01; A01; D14; D15 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 450 | ||
9 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống) | 450 | ||
10 | 7340101A | Quản trị kinh doanh (Quản lí Bán lẻ) | 450 | ||
11 | 7340101B | Quản trị kinh doanh (Marketing) | 450 |
Điểm chuẩn năm 2023 - UKB - Trường đại học Kinh Bắc
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TTU - Trường đại học Tân Tạo (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
4 | 7340101 | Quàn trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 650 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 22 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TTG - Trường đại học Tiền Giang
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 21.34 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TTB - Trường đại học Tây Bắc
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại học Kiên Giang ( TKG )
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2022 | Ghi chú |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 550 | Đợt 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 | Ghi chú |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2022 | Ghi chú |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 18 | Đợt 2 |
Điểm chuẩn năm 2023 - THV - Đại học HÙNG VƯƠNG
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
12 | 7340101 | Quản Trị kinh doanh | A00; A01; A09; D01 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
28 | 7340101 | Quản Trị kinh doanh | A00; A01; A09; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - THP - Đại học Hải Phòng
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 21 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TDV - Trường đại học Vinh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
33 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
34 | 7340101C | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
32 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
33 | 7340101C | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 | Ghi chú |
27 | 7340101C | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
27 | 7340101C | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 | Ghi chú |
27 | 7340101C | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 19.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
4 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
4 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | 690 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TDL-Trường đại học Đà Lạt
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TDD - Trường đại học Thành Đô (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TBD - Trường đại học Thái Bình Dương (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 550 |
Điểm chuẩn năm 2023 - TAG-Trường đại học An Giang
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 22.52 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 26.5 |
Điểm chuẩn năm 2023 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 | Ghi chú |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 615 |
Điểm chuẩn năm 2023 - SKV - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Vinh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 | Ghi chú |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 16 |
Điểm chuẩn năm 2023 - SKN - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Nam Định
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
16 | 7340101 | Logistics | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
16 | 7340101 | Logistics | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 |
Điểm chuẩn năm 2023 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 20 |
Điểm chuẩn năm 2023 - SDU - Trường đại học sao đỏ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A09; C04; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 | Ghi chú |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A09; C04; D01 | 18 | Xét tổng điểm TB lớp 10, lớp 11, HK 1 lớp 12 |
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A09; C04; D01 | 20 | Xét tổng điểm TB các môn lớp 12 theo tổ hợp xét tuyển |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023