Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Quản trị kinh doanh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (BBA) | A00; A01; D01; D03; D05 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Khách sạn - nhà hàng) | D01; A01; D15; D14 | 15.5 | |
12 | 7340101A | Quản trị kinh doanh (Quản lí bán lẻ) | D01; A01; D15; D14 | 15 | |
13 | 7340101B | Quản trị kinh doanh (Marketing) | D01; A01; D15; D14 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; B00; B08; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101A | Quản trị kinh doanh (Chương trình song ngữ Anh-Việt) | A01; D01; D07; D96 | 23 | Điểm điều kiện tiếng Anh: 5.5 |
31 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D96 | 23 | Điểm điều kiện tiếng Anh: 5.0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; D01 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
52 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
53 | 7340101C | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 17.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 17.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh: Định hướng Digital Marketing | A00; A01; D07; D90 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 25.75 | |
26 | 7340101H | Quản trị kinh doanh (học tại Khu Hòa An) | A00; A01; C02; D01 | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A08; A09 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
159 | 7340101QK | Quản trị kinh doanh (Kettering - Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
160 | 7340101QN | Quản trị kinh doanh (Northampton - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
161 | 7340101QS | Quản trị kinh doanh (Sunderland - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 19 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021