Điểm chuẩn ngành Tài chính – Ngân hàng

Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Tài chính – Ngân hàng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2023 - XDT - Trường đại học Xây Dựng Miền Trung
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
12 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C01; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
12 7340201 Tài chính ngân hàng 600
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
12 7340201 Tài chính ngân hàng 75
Điểm chuẩn năm 2023 - VTT - Trường đại học Võ Trường Toản(*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
8 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 15
Điểm chuẩn năm 2023 - VHD - Đại học công nghiệp Việt - Hung
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng C00; C19; C20; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng C00; C19; C20; D01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - UKB - Trường đại học Kinh Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C04; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C04; D01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - TTU - Trường đại học Tân Tạo (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng 650
Điểm chuẩn năm 2023 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
20 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 19.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
20 7340201 Tài chính – Ngân hàng 600
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
20 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 22.65
Điểm chuẩn năm 2023 - TTG - Trường đại học Tiền Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D90 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D90 23.65
Điểm chuẩn năm 2023 - TTB - Trường đại học Tây Bắc
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A02; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A02; D01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - Trường Đại học Kiên Giang ( TKG )
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2022 Ghi chú
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng 550 Đợt 2
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2022 Ghi chú
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2022 Ghi chú
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 16 Đợt 2
Điểm chuẩn năm 2023 - THV - Đại học HÙNG VƯƠNG
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
13 7340201 Tài chính-Ngân hàng A00; A01; A09; D01 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A09; D01 18
29 7340201 Tài chính-Ngân hàng A00; A01; A09; D01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - THP - Đại học Hải Phòng
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 16.5
Điểm chuẩn năm 2023 - TDV - Trường đại học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
46 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
43 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 22
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023 Ghi chú
28 7340201 Tài chính - Ngân hàng 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
28 7340201 Tài chính - Ngân hàng 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023 Ghi chú
28 7340201 Tài chính - Ngân hàng 18
Điểm chuẩn năm 2023 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 19.25
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; A16 24.8
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng 680
Điểm chuẩn năm 2023 - TDL-Trường đại học Đà Lạt
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
24 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D96 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
24 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D96 23
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
24 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D96 15
Điểm chuẩn năm 2023 - TBD - Trường đại học Thái Bình Dương (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A09; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A09; D01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng 550
Điểm chuẩn năm 2023 - TAG-Trường đại học An Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
14 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C15; D01 21.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
14 7340201 Tài chính - Ngân hàng 600
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
14 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C15; D01 26.2
Điểm chuẩn năm 2023 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
28 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D10 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D10 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023 Ghi chú
24 7340201 Tài chính ngân hàng 615
Điểm chuẩn năm 2023 - QHE - Trường đại học kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D09; D10 34.25 Tiêu chí phụ: Điểm môn Toán: 8.2; TTNV: 1, 2, 3, 4, 5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2022 Ghi chú
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng 90
Điểm chuẩn năm 2023 - NHS-Trường đại học Ngân Hàng TP.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 24.9
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023 Ghi chú
1 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A04; A05 17.45 Phương thức xét điểm thi đánh giá đầu vào của Đại học Ngân hàng TPHCM
Điểm chuẩn năm 2023 - MHN - Trường đại học mở Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 23.33
Điểm chuẩn năm 2023 - MDA - Đại học mỏ địa chất
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
25 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 23.25
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
36 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 26.5
Điểm chuẩn năm 2023 - MBS - Trường đại học mở Tp.HCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
17 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 23.9
18 7340201C Tài chính ngân hàng Chất lượng cao D07; A01; D01; D96 22
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
8 7340201C Tài chính-Ngân hàng (Chất lượng cao) D07; A01; D01; D96 25.1 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 25.1
Điểm chuẩn năm 2023 - LNH LNS - Đại học LÂM NGHIỆP
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
12 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A16; C15; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
8 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A16; C15; D01 18
Điểm chuẩn năm 2023 - LDA - Đại học CÔNG ĐOÀN
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 23.2
Điểm chuẩn năm 2023 - KTD - Trường đại học kiến trúc Đà Nẵng(*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 Ghi chú
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; B00; D01 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023 Ghi chú
20 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; B00; D01 19
21 7340201 Tài chính - Ngân hàng 5K2; 122 19

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..