Thông tin tuyển sinh Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
TT | Mã ngành đào tạo | Tên ngành đào tạo | Chi tiêu |
8 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp ( 02 chuyên ngành : Thiết kế và điều khiển hệ thống thông minh ; Quản lý hệ thống công nghiệp ) | 30 |
Ngành học |
Mã ngành đào tạo |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
|
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
7520118 |
A00; A01; D01 |
ĐH QUỐC TẾ CẤP BẰNG |
80 |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp (2+2) |
7520118_SB |
A00; A01; D01 |
Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH SUNY Binghamton (USA) |
10 |
MÃ NGÀNH |
NGÀNH/NHÓM NGÀNH |
a |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
128 |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics & Quản lý Chuỗi |
Chương trình tiêu chuẩn |
A00, A01 |
228 |
Logistics & Quản lý Chuỗi Cung ứng; Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | 60 SV (dự kiến) |
Chương trình tiên tiến, dạy bằng tiếng Anh |
A00, A01 |
Mã ngành |
Tên ngành |
QHQ12 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics |
TT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
6 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
TT | Mã ngành | Ngành/Chương trình đào tạo | Tổng Chỉ tiêu (7.500) | Tổ hợp xét tuyển | PT1 | PT2 | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 |
42 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 50 | A00, A01 | X | X | X | X |
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Chỉ tiêu dự kiến |
21 | DDK | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | 39 |