Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Ngôn ngữ Nga
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 125 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga | Tiếng Nga |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Bắc Ninh - tin 2019
Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) Xét theo KQ thi THPT |
Chỉ tiêu (dự kiến) Xét theo phương thức khác |
Ngôn ngữ Nga |
7220202 |
15 |
35 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Ngành Ngôn ngữ Nga |
7220202 |
1. TIẾNG ANH, Toán, Văn 2. TIẾNG NGA, Toán, Văn |
10 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2021
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp |
Môn thi |
22 |
Ngôn ngữ Nga |
7220202 |
D02 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
Ngôn ngữ Nga |
7220202 |
D80 |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
|
Ngôn ngữ Nga |
7220202 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngôn ngữ Nga |
7220202 |
D78 |
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế - tin 2019
Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 40 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga | Tiếng Nga | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga | Tiếng Nga |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng - tin 2019
Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 56 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga | Tiếng Nga | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Nguyên - tin 2019
Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 10 | 10 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2019
Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 42 | 23 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga | Tiếng Nga |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 69 | 6 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga | Tiếng Nga | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
10