Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Triết học
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Cần Thơ - tin 2022
Chương trình đào tạo đại trà Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
(xét tuyển theo phương thức 1, 2, 3 và 6) |
Triết học |
7229001 |
40 |
C00, C19, D14, D15 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - An Giang - tin 2019
Triết học | 7229001 | 12 | 8 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Triết học | 7229001 | 38 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Triết học (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 7229001M | 2 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu PT1 |
Triết học (Triết học Mác Lê-nin) |
7229001B |
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) |
50 |
Triết học (Triết học Mác Lê-nin) |
7229001C |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
60 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế - tin 2019
Triết học | 7229001 | 25 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2019
Triết học | 7229001 | 52 | 28 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Triết học | QHX22 | 65 | 5 | |||
Toán, Vật lí, Hóa học | Triết học | A00 | ||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Triết học | C00 | ||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Triết học | D01 | ||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | Triết học | D03 | ||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Triết học | D04 | ||||
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Triết học | D78 | ||||
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp | Triết học | D82 | ||||
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung | Triết học | D83 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đắk Lắk - tin 2019
Triết học Có xét theo học bạ | 7229001 | 30 | 30 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
8