Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng | 7620110 | 30 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Khoa học cây trồng + Chuyên ngành Khoa học cây trồng + Chuyên ngành Nông nghiệp công nghệ cao |
7620110 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Tiếng Anh; 3. Toán, Hóa, Sinh; |
1. A00 2. A01 3. B00 |
Chương trình đào tạo đại trà Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
(xét tuyển theo phương thức 1, 2, 3 và 6) |
Khoa học cây trồng, có 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng. - Nông nghiệp công nghệ cao. |
7620110 |
140 |
A02, B00, B08, D07 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tuyển Theo kết quả tốt nghiệp THPT (Tổ hợp xét tuyển) |
Tuyển Theo điểm học bạ THPT |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
50 |
A00, A01, B00, D01 |
Sử dụng đồng thời theo 2 cách xét tuyển: |
Khoa học cây trồng | 7620110 | 36 | 24 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hoá học, Khoa học xã hội | Toán, Hóa học, Sinh học |
Khoa học cây trồng | 7620110 | 65 | 65 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hoá học, Giáo dục công dân | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Khoa học cây trồng Tiên tiến | 7620110T | 35 | 35 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hoá học, Giáo dục công dân | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Khoa học cây trồng | 7620110 | 9 | 21 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Khoa học cây trồng | 7620110 | 30 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Khoa học cây trồng | 7620110 | 25 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Hóa học |
Khoa học cây trồng | 7620110 | 20 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Khoa học cây trồng | 7620110 | 30 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Khoa học cây trồng | 7620110 | 6 | 24 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Khoa học cây trồng | 7620110 | 10 | 5 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Khoa học cây trồng | 7620110 | 10 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Khoa học cây trồng Có xét theo học bạ | 7620110 | 40 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |