Danh sách các trường tuyển sinh ngành Bảo hiểm
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội - tin 2019
Bảo hiểm | 7340204 | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022
Tên ngành/ chuyên ngành |
Mã xét tuyển |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Tài chính - Ngân hàng 3 Ngân hàng Tài chính bảo hiểm Đầu tư tài chính |
73402013.. |
A00; A01; D01; D07 |
310 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2021
Bảo hiểm | 7340204 | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | ||||||
Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) | EP02 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022
Chương trình đào tạo Mã trường KSA |
Mã xét tuyển |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu 2022 |
Bảo hiểm (S) |
7340204 |
A00, A01, D01, D07 |
50 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - - tin 2019
Bảo hiểm | 7340204 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Phòng - tin 2019
Tài chính – Ngân hàng Các chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp, Ngân hàng; Tài chính – Bảo hiểm; Thẩm định giá | 7340201 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
6