Thông tin tuyển sinh ngành Bảo hiểm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Bảo hiểm
					ĐH					 Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy  - Bình Dương - 					 				
				| STT | Tên ngành | Mã ngành | 
|---|---|---|
| 18 | Tài chính - Ngân hàng Ngân hàng Tài chính doanh nghiệp Đầu tư tài chính Bảo hiểm | 7340201 | 
					ĐH					 Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy  - TP. Hồ Chí Minh - 					 				
				| STT | Ngành học | Mã ngành | 
| 23 | Tài chính - ngân hàng- Ngân hàng- Tài chính doanh nghiệp- Bảo hiểm | 7340201 | 
					ĐH					 Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy  - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội - 					 				
				| Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | 
|---|---|---|
| Bảo hiểm | 7340204 | Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). | 
| Bảo hiểm - Tài chính | 7340207 | Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). | 
					ĐH					 Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy  - Hà Nội,Đồng Nai - 					 				
				| TT | Tên ngành/ chuyên ngành | Mã ngành | 
| - | Chuyên ngành Bảo hiểm và Đầu tư tài chính | 
					ĐH					 Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy  - TP. Hồ Chí Minh - 					 				
				| TT | TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH | Mã tuyển sinh | 
| 07 | Bảo hiểm | 7340204 | 
					ĐH					 Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy  - Hà Nội - 					 				
				| TT | Tên ngành xét tuyển | Mã ngành | 
|---|---|---|
| 2.5 | Bảo hiểm | 7340204 | 
					ĐH					 Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy  - TP. Hồ Chí Minh - 					 				
				| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | 
|---|---|---|---|
| 8 | 7310108_02 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 
| 26 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 
										 Tuyển sinh Hệ đại học chính quy Trường đại học Tài Chính - Trường đại học Tài Chính - Marketing- DMS
					
				
				
					ĐH					 Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy  - TP. Hồ Chí Minh - 					 				
				| STT | NGÀNH / CHUYÊN NGÀNH | MÃ ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | CHI TIÊU | 
| 5 | Ngành Tài chính – Ngân hàng , gồm các chuyên ngành : - Tài chính doanh nghiệp | - Ngân hàng - Thuế | - Hải quan – Xuất nhập khẩu - Tài chính công - Tài chính Bảo hiểm và Đầu tư | - Thẩm định giá | 7340201 | A00 , A01 , D01 , D96 | 590 | 
					ĐH					 Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy  -  - 					 				
				| Ngành đào tạo | Mã ngành | Dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT (100) | Dựa trên kết quả học tập ở bậc THPT (200) | 
| Bảo hiểm - Tài chính | 7340207 | 25 | 25 | 
					ĐH					 Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy  - Hà Nội,Nam Định - 					 				
				| TT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp xét tuyển | 
| 7 | 7340204 | Ngành Bảo hiểm – Chuyên ngành Định phí bảo hiểm – Chuyên ngành Kinh tế bảo hiểm – Chuyên ngành Bảo hiểm xã hội | A00; A01; C01 và D01 | 
					ĐH					 Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy  - Hà Nội - 					 tin 2021				
				| Bảo hiểm | 7340204 | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | ||||||
| Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) | EP02 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 
11
			