Thông tin tuyển sinh ngành Dinh dưỡng
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Dinh dưỡng
| STT | Mã ngành | Tên ngành | 
|---|---|---|
| 6 | 7720401 | Dinh dưỡng | 
| TT | Mã ngành | Ngành, chuyên ngành đào tạo | Mã chuyên ngành | Khối xét tuyển | 
|---|---|---|---|---|
| 22 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00, A02, B00 | 
| 9 | Dinh dưỡng | 7720401 | 
| TT | Tên ngành | Mã ngành | 
|---|---|---|
| Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Khoa học thực phẩm và Dinh dưỡng) | 7540101 | 
| STT | Mã ngành | Tên ngành (chương trình chuẩn) | 
| 5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực) | 
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Dự kiến chỉ tiêu | 
|---|---|---|---|
| 3. | 7720401 | Dinh dưỡng | 140 | 
| 1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 
| 34 | 7819009 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | 
| Stt | Tên ngành/ Nhóm ngành | Đại trà | Tăng cường tiếng Anh | 
| 21 | Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm | 7720497 | 
| STT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH | 
| 3 | 7720401 | Dinh dưỡng | 
| Mã ngành | Tên ngành | Mã phương thức xét tuyển | Tên phương thức xét tuyển | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Môn chính | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Môn chính | 
| 7720401 | Dinh dưỡng | 100 | Xét tuyển kết quả thi THPT(1) | 46 | B00 | - | A00 | - | 
| 7720401 | Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 409 | Kết hợp sơ tuyển CCTA(2) | 32 | B00 | - | A00 | - | 
| 7720401 | Dinh dưỡng | 301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 01 | ||||
| 7720401 | Dinh dưỡng | 500 | Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học) | 01 | 
| STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian học (năm) | Tổ hợp xét tuyển | 
| 60 | Công nghệ thực phẩm- Quản lý sản xuất và cung ứng thực phẩm- Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm- Dinh dưỡng và công nghệ thực phẩm | 7540101 | 4 | 
| Mã ngành | Tên ngành | 
| -- | Dinh dưỡng | 
| 
 
 Mã ngành | 
 Tên ngành xét tuyển | Mã phương thức xét tuyển | 
 Phương thức xét tuyển (*) | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển | 
| 
 7720401 | 
 Dinh dưỡng | 
 301; 100 | Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 | 
 100 | 
 B00 | 
| Tên ngành/chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | |
| Công nghệ thực phẩm - Dinh dưỡng, - Quản trị và chất lượng thực phẩm, - Kỹ thuật chế biến đồ ăn và thức uống, - Kỹ thuật sản xuất và bảo quản thực phẩm | 7540101 | A00: Toán, Lý, Hóa A02: Toán, Lý, Sinh B00: Toán, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh | 
| STT | Ngành đào tạo(Tên ngành cấp bằng) | Mã ngành | Ngành đào tạo tại phân hiệu | 
| 39 | Dinh dưỡng | 7720401 | 
