Thông tin tuyển sinh ngành Dinh dưỡng
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Dinh dưỡng
9 | Dinh dưỡng | 7720401 |
STT | Ngành đào tạo(Tên ngành cấp bằng) | Mã ngành | Ngành đào tạo tại phân hiệu |
39 | Dinh dưỡng | 7720401 |
TT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Khoa học thực phẩm và Dinh dưỡng) | 7540101 |
STT | Mã ngành | Tên ngành (chương trình chuẩn) |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực) |
STT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Dự kiến chỉ tiêu |
---|---|---|---|
3. | 7720401 | Dinh dưỡng | 140 |
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
34 | 7819009 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực |
Stt |
Tên ngành/ Nhóm ngành |
Đại trà |
Tăng cường tiếng Anh |
21 |
Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm |
7720497 |
Mã ngành | Tên ngành | Mã phương thức xét tuyển | Tên phương thức xét tuyển | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Môn chính | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Môn chính |
7720401 | Dinh dưỡng | 100 | Xét tuyển kết quả thi THPT(1) | 46 | B00 | - | A00 | - |
7720401 | Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 409 | Kết hợp sơ tuyển CCTA(2) | 32 | B00 | - | A00 | - |
7720401 | Dinh dưỡng | 301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 01 | ||||
7720401 | Dinh dưỡng | 500 | Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học) | 01 |
STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian học (năm) | Tổ hợp xét tuyển |
60 | Công nghệ thực phẩm- Quản lý sản xuất và cung ứng thực phẩm- Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm- Dinh dưỡng và công nghệ thực phẩm | 7540101 | 4 |
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
36 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
Mã ngành | Tên ngành |
-- | Dinh dưỡng |
Mã ngành |
Tên ngành xét tuyển |
Mã phương thức xét tuyển |
Phương thức xét tuyển (*) |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
7720401 |
Dinh dưỡng |
301; 100 |
Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 |
100 |
B00 |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Công nghệ thực phẩm - Dinh dưỡng, - Quản trị và chất lượng thực phẩm, - Kỹ thuật chế biến đồ ăn và thức uống, - Kỹ thuật sản xuất và bảo quản thực phẩm |
7540101 |
A00: Toán, Lý, Hóa A02: Toán, Lý, Sinh B00: Toán, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh |
Dinh dưỡng Mã ngành này áp dụng cho thí sinh có hộ khẩu tại TP.HCM | 7720401TP | 30 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Dinh dưỡng Mã ngành này áp dụng cho thí sinh có hộ khẩu ngoài TP.HCM | 7720401TQ | 30 | Toán, Hóa học, Sinh học |