Danh sách các trường tuyển sinh ngành Dinh dưỡng
Dinh dưỡng | 7720401 | 35 | 35 | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Sinh học |
Ngành học |
Mã ngành |
Dinh dưỡng |
7720401 |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Dinh dưỡng (Mới) |
7720401 |
Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07) Toán – Sinh học – Tiếng Anh (D08) |
Không |
Dinh dưỡng | 7720401 | 70 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Dinh dưỡng | 7720401 | 40 | 40 | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Phân bón và dinh dưỡng cây trồng | 7620108 | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Công nghệ thực phẩm - Dinh dưỡng, - Quản trị và chất lượng thực phẩm, - Kỹ thuật chế biến đồ ăn và thức uống, - Kỹ thuật sản xuất và bảo quản thực phẩm |
7540101 |
A00: Toán, Lý, Hóa A02: Toán, Lý, Sinh B00: Toán, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm |
7720497 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán, Hóa, Sinh) C08 (Văn, Hóa, Sinh) D07 (Toán, Hóa, Anh) |
Dinh dưỡng |
7720401 |
75 |
05 |
B00 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực |
7720499 |
A00, A01, D07, B00 |
Tên ngành/ Nhóm ngành |
Mã ngành Đại trà |
Mã ngành Hệ CLC |
Tổ hợp xét tuyển |
|
20 |
Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm |
7720497 |
A00, B00, D07, D90 |
Dinh dưỡng | 7720401 | 10 | 10 | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Sinh học |
Dinh dưỡng Mã ngành này áp dụng cho thí sinh có hộ khẩu tại TP.HCM | 7720401TP | 30 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Dinh dưỡng Mã ngành này áp dụng cho thí sinh có hộ khẩu ngoài TP.HCM | 7720401TQ | 30 | Toán, Hóa học, Sinh học |