Danh sách các trường tuyển sinh ngành Y tế công cộng
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Trà Vinh - tin 2019
Y tế công cộng | 7720701 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | ||||||
Liên thông ĐH Y tế Công cộng | 7720701LT | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Cần Thơ - tin 2019
Y tế công cộng Học 4 năm tập trung chính quy |
7720701 | 30 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Thanh Hóa - tin 2019
Y tế công cộng | 7720701 | 50 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Y tế công cộng | 7720701 | 80 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2021
Y tế công cộng |
7720701 |
83 |
07 |
B00 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế - tin 2019
Y tế công cộng | 7720701 | 50 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Nam Định - tin 2019
Y tế công cộng | 7720701 | 10 | 10 | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2019
Y tế công cộng Mã ngành này áp dụng cho thí sinh có hộ khẩu tại TP.HCM | 7720701TP | 25 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Y tế công cộng Mã ngành này áp dụng cho thí sinh có hộ khẩu ngoài TP.HCM | 7720701TQ | 25 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng - tin 2019
Y tế công cộng | 7720701 | 30 | Toán, Hóa học, Sinh học |
9