Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Toán ứng dụng
Toán ứng dụng | 7460112 | 24 | 16 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Toán ứng dụng | 7460112 | 25 | 25 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
Chương trình đào tạo đại trà Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
(xét tuyển theo phương thức 1, 2, 3 và 6) |
Toán ứng dụng |
7460112 |
80 |
A00, A01, A02, B00 |
Toán ứng dụng | 7460112 | 80 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Toán ứng dụng | 7460112 | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Toán ứng dụng |
7460112 |
A00, A01, A02, B00 |
Ngành Toán ứng dụng (chuyên ngành Toán - Tin ứng dụng) | GHA-06 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Ngành học Đại học Quốc tế cấp bằng |
Mã ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính và Quản trị rủi ro) |
7460112 |
A00; A01 |
50 |
Tên ngành /chuyên ngành |
Mã ngành/chuyên ngành |
Toán ứng dụng |
7460112 |
Chương trình đào tạo |
Mã ngành tuyển sinh |
Môn xét tuyển |
Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) |
7310108_413 |
· A00 (Toán – Lý – Hóa) · A01 (Toán – Lý – Anh) · D01 (Toán – Văn – Anh) · D07 (Toán – Hóa Anh) |
Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) (Chất lượng cao) |
7310108_413C |
· A00 (Toán – Lý – Hóa) · A01 (Toán – Lý – Anh) · D01 (Toán – Văn – Anh) · D07 (Toán – Hóa Anh) |
Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) (Chất lượng cao bằng tiếng Anh) |
7310108_413CA |
· A00 (Toán – Lý – Hóa) · A01 (Toán – Lý – Anh) · D01 (Toán – Văn – Anh) · D07 (Toán – Hóa Anh) |
Toán ứng dụng | 7460112 | 40 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán |
Toán ứng dụng | 7460112 | |||||||||||
Toán ứng dụng | 7460112 | |||||||||||
Toán ứng dụng | 7460112 | |||||||||||
Toán ứng dụng | 7460112 | |||||||||||
Toán ứng dụng | 7460112 | 10 | 40 |
Toán ứng dụng Các chương trình đào tạo: Toán kinh tế | 7460112 | 20 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
Toán ứng dụng | 7460112 | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán |