Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Truyền thông và mạng máy tính
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7480102 | 100 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán |
Chương trình đào tạo đại trà Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
(xét tuyển theo phương thức 1, 2, 3 và 6) |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
7480102 |
60 |
A00, A01 |
Ngành/ chuyên ngành đào tạo |
Mã ngành xét tuyển |
Các tổ hợp môn |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
7480102 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Anh 3. Toán, Hóa, Anh 4. Toán, Văn, Anh |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển Theo kết quả thi THPT |
Môn hệ số 2 |
7480102 |
Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
A00, A01 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7480102 | 24 | 11 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7480102 | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
39 |
156 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
|||
7480102_LK |
Mạng máy tính và An toàn thông tin (Chương trình liên kết với Đại học Birmingham City do Đại học Birmingham City cấp bằng) |
60 |
Tên ngành /chuyên ngành |
Mã ngành/chuyên ngành |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
7480102 |
Ngành bậc đại học |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mạng máy tính & Truyền thông dữ liệu |
7480102 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (tiếng Anh/tiếng Pháp) D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07) |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu tuyển sinh cả nước | 7480102 | 135 | 135 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7480102 | 40 | 35 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7480102 | 40 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7480102 | 20 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7480102 | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |