Điểm chuẩn ngành Quản lý đất đai
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Quản lý đất đai. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - DHL-Trường đại học Nông Lâm ( ĐH Huế)
Số TT |
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
21 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
A00, B00, C00, C04 |
15.00 |
Điểm chuẩn năm 2023 - NLS-trường đại học Nông Lâm TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu chung | Điểm chuẩn xét KQ tốt nghiệp THPT |
54 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 , A01 , A04 , D01 | 170 | 18,75 |
Điểm chuẩn năm 2022 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
36 | 7850103 | Quản lí đất đai | A00; A01; A02; B00 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
35 | 7850103 | Quản lí đất đai | A00; A01; A02; B00 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
36 | 7850103 | Quản lí đất đai | NL1 | 600 |
Điểm chuẩn năm 2022 - TQU - Trường đại học Tân Trào
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
15 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; B08 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
15 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; B08 | 16 |
Điểm chuẩn năm 2022 - TDV - Trường đại học Vinh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
41 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; D01; B08 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
41 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; D01; B08 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2022 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
33 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00; D01; B00; B08 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
33 | 7850103 | Quản lý Đất đai | A00; D01; B00; B08 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
33 | 7850103 | Quản lý Đất đai | 550 |
Điểm chuẩn năm 2022 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
31 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
31 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
27 | 7850103 | Quản lý đất đai | 615 |
Điểm chuẩn năm 2022 - NLS-trường đại học Nông Lâm TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
33 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D01 | 18.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
33 | 7850103 | Quản lý đất đai | 700 |
Điểm chuẩn năm 2022 - RMU - Trường đh quốc tế RMIT Việt Nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
15 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
15 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C00; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
15 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C00; D01 | 600 |
Điểm chuẩn năm 2022 - MDA - Đại học mỏ địa chất
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
17 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; C04; D01; A01 | 15 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
17 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; C04; D01; A01 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm tư duy ĐHBKHN | Ghi chú |
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | K00; K01; K02 | 14 |
Điểm chuẩn năm 2022 - LNH LNS - Đại học LÂM NGHIỆP
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; C15; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
8 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; C15; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2022 - HDT - Đại học Hồng Đức
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
28 | 7850103 | ĐH Quản lý đất đai | A00; B00; B03; C18 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2022 - DTN - Trường đại học nông lâm (ĐH Thái Nguyên)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
4 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D10; B00 | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
4 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D10; B00 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN | Ghi chú |
4 | 7850103 | Quản lý đất đai | 55 |
Điểm chuẩn năm 2022 - DTM - Trường đại học Tài Nguyên và Môi Trường TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
16 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 29 | Thang điểm 40 (Toán nhân hệ số 2) |
Điểm chuẩn năm 2022 - DTD - Trường đại học Tây Đô (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
20 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
20 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
20 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 500 |
Điểm chuẩn năm 2022 - DQN-Trường đại học Quy Nhơn
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
50 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; D01; C04 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
49 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; D01; C04 | 18 | NV1,2,3,4,5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
50 | 7850103 | Quản lý đất đai | 650 |
Điểm chuẩn năm 2022 - DNC - Trường đại học nam Cần Thơ(*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
12 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A02; B00; C08 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
12 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A02; B00; C08 | 24 |
Điểm chuẩn năm 2022 - DMT - Trường đại học tài nguyên và môi trường Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
19 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; C00; D01 | 23.5 | |
29 | 7850103PH | Quản lý đất đai | A00; B00; C00; D01 | 15 | Phân hiệu tại Thanh Hóa |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
19 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; C00; D01 | 24.75 | |
29 | 7850103PH | Quản lý đất đai | A00; B00; C00; D01 | 18 | Phân hiệu tại Thanh Hóa |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL ĐHQGHN | Ghi chú |
19 | 7850103 | Quản lý đất đai | 65 | ||
28 | 7850103PH | Quản lý đất đai | 65 | Phân hiệu tại Thanh Hóa |
Điểm chuẩn năm 2022 - DHL-Trường đại học Nông Lâm ( ĐH Huế)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
22 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C00; C04 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2022 - DDB - Trường đại học Thành Đông (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
13 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; D01; A04 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
13 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; D01; A04 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2022 - DBG - Trường đại học nông lâm Bắc Giang
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
7 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
7 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 23 | Tổng điểm trung bình 3 môn cả năm lớp 12 (môn Toán nhân hệ số 2, thang điểm 40) |
20 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 6 | Điểm trung bình 5 học kì (cả năm lớp 10, cả năm lớp 11 và học kì 1 lớp 12, thang điểm 10) |
Điểm chuẩn năm 2022 - CEA - Trường Đại học kinh tế Nghệ An
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
7 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
7 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Điểm chuẩn 2021 - TTN - Đại Học Tây Nguyên
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
33 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; A02; B00 | 15 |
Điểm chuẩn 2021 - TQU - Đại học Tân Trào
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
18 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; B08 | 15 |
Điểm chuẩn 2021 - TDV - Đại Học Vinh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
47 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; D01; B08 | 16 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023