Điểm chuẩn ngành Quản lý đất đai
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Quản lý đất đai. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2023 - TTN - Trường đại học Tây Nguyên
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
35 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
A00; A01; A02; B00 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
35 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
|
600 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
34 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
A00; A01; A02; B00 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TDV - Trường đại học Vinh
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
29 |
7850103 |
Quản lý đất đai (chuyên ngành Quân lý đất đai; chuyên ngành Quản lý phát triển đô thị và bất động sản) |
A00; B00; B08; D01 |
17 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
28 |
7850103 |
Quản lý đất đai (chuyên ngành Quân lý đất đai; chuyên ngành Quản lý phát triển đô thị và bất động sản) |
A00; B00; B08; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
23 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
23 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
|
Ghi chú |
23 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
30 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; D01; B00; B08 |
15.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
28 |
7850103 |
Quản lý Đất đai |
A00; D01; B00; B08 |
21.6 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
28 |
7850103 |
Quản lý Đất đai |
|
550 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - SPD - Trường Đại học Đồng Tháp
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
40 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
30 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D07 |
19 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
36 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
615 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - MDA - Đại học mỏ địa chất
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
36 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; C04; D01; A01 |
19.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
|
Ghi chú |
14 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
50 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
17 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; C04; D01; A01 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - LNH LNS - Đại học LÂM NGHIỆP
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
15 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A16; B00; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
9 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A16; B00; D01 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - HDT - Đại học Hồng Đức
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
17 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C14; C20 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
12 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C14; C20 |
16.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
12 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
|
Ghi chú |
12 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
15 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DTN - Trường đại học nông lâm (ĐH Thái Nguyên)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
5 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; D10; B00 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
5 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; D10; B00 |
15 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DTD - Trường đại học Tây Đô (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
20 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
20 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
16.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
20 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
500 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DQN-Trường đại học Quy Nhơn
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
48 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C04; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
47 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C04; D01 |
19 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
48 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
700 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DNC - Trường đại học nam Cần Thơ(*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
12 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
A00; A02; B00; C08 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
12 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A02; B00; C08 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DMT - Trường đại học tài nguyên và môi trường Hà Nội
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
20 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C00; D01 |
21.25 |
|
30 |
7850103PH |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C00; D01 |
15 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
20 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C00; D01 |
23 |
|
30 |
7850103PH |
Quản lý đất đai |
A00; B00; C00; D01 |
18 |
Phân hiệu tại Thanh Hóa |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
11 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
75 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DDB - Trường đại học Thành Đông (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
13 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A04; B00; D01 |
14 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
13 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A04; B00; D01 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DBG - Trường đại học nông lâm Bắc Giang
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
7 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
7 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
6 |
ĐTB 5 học kỳ (cả năm L10, cả năm L11 và học kỳ 1 L12, thang điểm 10) |
22 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
23 |
Tổng ĐTB 3 môn cả năm L12 theo tổ hợp A00, A01, B00, D01 (Toán hệ số 2, thang điểm 40) |
Điểm chuẩn năm 2023 - CEA - Trường Đại học kinh tế Nghệ An
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
8 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
19 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
8 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
16 |
|
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..