Điểm chuẩn ngành Quản lý đất đai

Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Quản lý đất đai

Điểm chuẩn 2021 - TTN - Đại Học Tây Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
33 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; A02; B00 15
Điểm chuẩn 2021 - TQU - Đại học Tân Trào
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
18 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; B08 15
Điểm chuẩn 2021 - TDV - Đại Học Vinh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
47 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; D01; B08 16
Điểm chuẩn 2021 - TDM - Đại học Thủ Dầu Một
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
37 7850103 Quản lý Đất đai A00; D01; B00; B08 15
Điểm chuẩn 2021 - TCT - Đại Học Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
81 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D07 23
Điểm chuẩn 2021 - SPD - Đại Học Đồng Tháp
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
29 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D07 15
Điểm chuẩn 2021 - NLS - Đại Học Nông Lâm TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
33 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; D01 21.75
Điểm chuẩn 2021 - NLN - Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
9 7850103N Quản lý đất đai A00; A01; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - NLG - Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7850103G Quản lý đất đai A00; A01; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - MIT - Đại học Công nghệ Miền Đông
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7850103 Quản lý đất đai A00; A04; B00; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - MDA - Đại Học Mỏ Địa Chất
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
14 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; C04; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - LNS - Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 )
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
8 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; A01; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - LNH - Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17 7850103 Quản lý đất đai A00; A16; B00; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - KHA - Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
30 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; D01; D07 27.05
Điểm chuẩn 2021 - HDT - Đại Học Hồng Đức
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
27 7850103 ĐH Quản lý đất đai A00; B00; B03; C18 15
Điểm chuẩn 2021 - DTN - Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
20 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; D10; B00 15
Điểm chuẩn 2021 - DTM - ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
14 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 22
Điểm chuẩn 2021 - DTD - Đại Học Tây Đô
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
21 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15
Điểm chuẩn 2021 - DQN - Đại Học Quy Nhơn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
35 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; D01; C04 15
Điểm chuẩn 2021 - DNC - Đại học Nam Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
24 7850103 Quản lý đất đai A00; A02; B00; C08 19
Điểm chuẩn 2021 - DMT - Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
19 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C00; D01 19.5 Trụ sở chính Hà Nội
29 7850103PH Quản lý đất đai A00; B00; C00; D01 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
Điểm chuẩn 2021 - DDB - Đại Học Thành Đông
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
13 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; D01; A04 15
Điểm chuẩn 2021 - DBG - Đại học Nông Lâm Bắc Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
4 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15