Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Chăn nuôi
Ngành học |
Mã ngành |
Mã tổ hợp |
Chỉ tiêu Xét kết quả thi TN THPT |
Chỉ tiêu Xét học bạ |
Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y) |
7620105 |
B00 A02 D08 A00 |
40 |
40 |
Chăn nuôi | 7620105 | 30 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Chăn nuôi | 7620105 | 75 | 75 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Chăn nuôi + Chuyên ngành Chăn nuôi - thý y |
7620105 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Tiếng Anh; 3. Toán, Hóa, Sinh; |
1. A00 2. A01 3. B00 |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Chăn nuôi |
7620105 |
Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Vật lí – Sinh học (A02) Toán – Sinh học – Tiếng Anh (D08) |
Không |
Chương trình đào tạo đại trà Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
(xét tuyển theo phương thức 1, 2, 3 và 6) |
Chăn nuôi |
7620105 |
140 |
A00, A02, B00, B08 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tuyển Theo kết quả tốt nghiệp THPT (Tổ hợp xét tuyển) |
Tuyển Theo điểm học bạ THPT |
Chăn nuôi |
7620105 |
50 |
A00, A01, B00, D01 |
Sử dụng đồng thời theo 2 cách xét tuyển: |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển từ kết quả học tập THPT |
Tổ hợp môn xét tuyển từ kết quả thi THPT năm 2021 |
Căn cứ kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQG-HCM |
Chỉ tiêu 920 |
Chăn nuôi |
7620105 |
A01, A02, B00, D07 |
A02, B00, A16, D90 |
Điểm thi |
50 |
Chăn nuôi | 7620105 | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hoá học, Khoa học xã hội | Toán, Hóa học, Sinh học |
Chăn nuôi | 7620105 | 75 | 75 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Chăn nuôi thú y | 7620106 | 180 | 180 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chăn nuôi |
7620105 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán, Hóa, Sinh) C08 (Văn, Hóa, Sinh) D07 (Toán, Hóa, Anh) |
Chăn nuôi | 7620105 | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Chăn nuôi | 7620105 | 25 | 25 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học |
Chăn nuôi | 7620105 | 30 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Chăn nuôi | 7620105 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Chăn nuôi ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi-Thú y) | 7620105 | 30 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Chăn nuôi | 7620105 | 30 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Chăn nuôi | 7620105 | 6 | 24 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Chăn nuôi | 7620105 | 10 | 5 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Chăn nuôi | 7620105 | 40 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Chăn nuôi Có xét theo học bạ | 7620105 | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |