Danh sách các trường tuyển sinh ngành Y học cổ truyền
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Cần Thơ - tin 2019
Y học cổ truyền Học 6 năm tập trung chính quy |
7720115 | 90 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Y học cổ truyền (liên thông) Học 4 năm liên thông chính quy |
7720115B | 54 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thời gian |
Y học cổ truyền |
7720115 |
150 |
A00, B00, D07, D08 |
6 năm |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Thanh Hóa - tin 2019
Y học cổ truyền | 7720115 | 50 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Y học cổ truyền | 7720115 | 500 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2021
Y học cổ truyền |
7720115 |
177 |
13 |
B00 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Dương - tin 2019
Y học cổ truyền | 7720115 | 20 | 180 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Lịch sử | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Địa lí |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế - tin 2019
Y học cổ truyền | 7720115 | 100 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Bình - tin 2019
Y học cổ truyền Trường dành 6 chỉ tiêu cho tuyển sinh theo nguồn khác (dự bị,cử tuyển, LHS...) | 7720115 | 54 | 6 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Phòng - tin 2019
Y học cổ truyền | 7720115 | 80 | Toán, Hóa học, Sinh học |
9