Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Xã hội học
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Cần Thơ - tin 2022
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Xã hội học | 7310301 | 170 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Xã hội học | 7310301 | 48 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||||
Ngành Xã hội học (Sử dụng chứng chỉ miễn tiếng Anh) | 7310301M | 2 | Ngữ văn, Toán, Chứng chỉ tiếng Anh quy đổi điểm |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Xã hội học | 7310301 | 40 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2021
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Xã hội học - Xã hội học truyền thông - báo chí, - Xã hội học quản trị tổ chức xã hội, - Công tác xã hội |
7310301 |
A00: Toán, Lý, Hóa C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C04: Toán, Văn, Địa |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022
Ngành/Chương trình Chương trình đại trà |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Tổ hợp xét tuyển |
Xã hội học |
7310301 |
110 |
Toán, Lý, Anh (A01); Văn, Sử, Địa (C00); Toán, Văn, Ngoại Ngữ (D01-D06, DD2); Văn, KH Xã Hội, Ngoại Ngữ (D78-D83, DH8). |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022
Tên ngành /chuyên ngành |
Mã ngành/chuyên ngành |
Xã hội học |
7310301 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế - tin 2019
Xã hội học | 7310301 | 30 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thanh Hóa - tin 2019
Xã hội học ĐH Xã hội học (định hướng Công tác xã hội) | 7310301 | 18 | 12 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2019
Xã hội học | 7310301 | 95 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Xã hội học | QHX25 | 60 | 10 | |||
Toán, Vật lí, Hóa học | Xã hội học | A00 | ||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Xã hội học | C00 | ||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Xã hội học | D01 | ||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | Xã hội học | D03 | ||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Xã hội học | D04 | ||||
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Xã hội học | D78 | ||||
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp | Xã hội học | D82 | ||||
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung | Xã hội học | D83 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Lâm Đồng - tin 2019
Xã hội học | 7310301 | 20 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
12