Điểm chuẩn ngành Marketing
Bảng điểm chuẩn 2023 cho ngành Marketing. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Ngành marketing như bạn đã biết khi Tìm hiểu ngành marketing là gì, làm gì, tại đó bạn đã thấy được vai trò quan trọng của ngành trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng.
Bạn cũng đã đượ tìm hiểu Danh sách các trường có tuyển sinh ngành Marketing để giúp bạn trả lời thắc mắc ngành Marketing thì học trường nào.
Danh sách điểm chuẩn ngành Marketing
Danh sách điểm chuẩn không thể hiện hết tất cả các trường có tuyển sinh. Thông tin bên dưới có thể không đầy đủ, chỉ nên sử dụng để tham khảo. Thông tin chính xác vui lòng xem thông tin trên trang web chính thức của các trường.
Điểm chuẩn năm 2023 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
2 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; A16 |
22.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
5 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; A16 |
27.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
5 |
7340115 |
Marketing |
|
850 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TBD - Trường đại học Thái Bình Dương (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
7 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; A09; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
7 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; A09; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
7 |
7340115 |
Marketing |
|
550 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - TAG-Trường đại học An Giang
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
13 |
7340115 |
Markeing |
A00; A01; C15; D01 |
22.93 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
13 |
7340115 |
Markeing |
|
600 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
13 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C15; D01 |
26.75 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - KSA-Trường đại học Kinh Tế TP.HCM
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
13 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D07 |
27 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
12 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D07 |
74 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
12 |
7340115 |
Marketing |
|
930 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
21 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C01; D01 |
17 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
20 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C01; D01 |
19 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DTT - Trường đại học Tôn Đức Thắng
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
10 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
34.45 |
|
45 |
F7340115 |
Marketing - Chất lượng cao |
A00; A01; D01 |
32.65 |
|
62 |
FA7340115 |
Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
E01; E04; A01; D01 |
31.5 |
|
74 |
N7340115 |
Marketing - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa |
A00; A01; D01 |
24 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
10 |
7340115 |
Marketing |
|
850 |
|
44 |
F7340115 |
Marketing - Chất lượng cao |
|
780 |
|
61 |
FA7340115 |
Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
|
720 |
|
73 |
N7340115 |
Marketing - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa |
|
650 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
8 |
7340115 |
Marketing |
D01 |
37.25 |
Anh nhân 2 |
44 |
F7340115 |
Marketing - Chất lượng cao |
D01 |
35 |
Anh nhân 2 |
61 |
N7340115 |
Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa |
A00 |
28 |
Anh nhân 2 |
Điểm chuẩn năm 2023 - DTL - Trường đại học Thăng Long (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
10 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D90 |
25.41 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
9 |
7340115 |
Marketing |
|
20.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
|
Ghi chú |
9 |
7340115 |
Marketing |
|
16.6 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng 2023
|
Ghi chú |
9 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D90 |
25.82 |
Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
Điểm chuẩn năm 2023 - DTE - Trường đại học kinh tế
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
5 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
14 |
7340115-TA |
Marketing (Quản trị Marketing -Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) |
A00; A01; C04; D01 |
19 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
5 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C04; D01 |
18.5 |
|
14 |
7340115-TA |
Marketing (Quản trị Marketing -Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) |
A00; A01; C04; D01 |
21 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
5 |
7340115 |
Marketing |
|
16 |
|
14 |
7340115-TA |
Marketing (Quản trị Marketing -Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) |
|
16 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DTD - Trường đại học Tây Đô (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
11 |
7340115 |
Markeling |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
11 |
7340115 |
Markeling |
A00; A01; D01; C04 |
16.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
11 |
7340115 |
Markeling |
A00; A01; D01; C04 |
500 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DNC - Trường đại học nam Cần Thơ(*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
5 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
2 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DMT - Trường đại học tài nguyên và môi trường Hà Nội
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
5 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C00; D01 |
24.75 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
5 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C00; D01 |
27.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
5 |
7340115 |
Marketing |
|
84 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DMS - Trường đại học Tài Chính - Marketing
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
2 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D96 |
25.9 |
|
17 |
7340115_TATP |
Marketing (CT Tiếng Anh toàn phần) |
A00; A01; D01; D96 |
26 |
|
20 |
7340115_TH |
Marketing (CT tích hợp) |
A00; A01; D01; D96 |
24.9 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
2 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D96 |
28.7 |
|
17 |
7340115_TATP |
Marketing |
A00; A01; D01; D96 |
27 |
Chương trình Tiếng Anh toàn phần |
20 |
7340115_TH |
Marketing |
A00; A01; D01; D96 |
28 |
Chương trình tích hợp |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
2 |
7340115 |
Marketing |
|
870 |
|
17 |
7340115_TATP |
Marketing |
|
750 |
Chương trình Tiếng Anh toàn phần |
20 |
7340115_TH |
Marketing |
|
800 |
Chương trình tích hợp |
Điểm chuẩn năm 2023 - DLH - Trường đại học dân lập Lạc Hồng (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
4 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C00; D01 |
15.1 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
4 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
4 |
7340115 |
Marketing |
|
600 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DKK - Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
3 |
7340115DKK |
Marketing |
A00; A01; C01; D01 |
23.7 |
Cơ sở Hà Nội |
27 |
7340115DKD |
Marketing |
A00; A01; C01; D01 |
18.5 |
Cơ sở Nam Định |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
3 |
7340115DKK |
Marketing |
A00; A01; C01; D01 |
26 |
Cơ sở Hà Nội |
27 |
7340115DKD |
Marketing |
A00; A01; C01; D01 |
20.5 |
Cơ sở Nam Định |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
3 |
7340115DKK |
Marketing |
|
17 |
Cơ sở Hà Nội |
27 |
7340115DKD |
Marketing |
|
16.5 |
Cơ sở Nam Định |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
|
Ghi chú |
3 |
7340115DKK |
Marketing |
|
15 |
Cơ sở Hà Nội |
27 |
7340115DKD |
Marketing |
|
14.5 |
Cơ sở Nam Định |
Điểm chuẩn năm 2023 - DKB - Trường đại học kinh tế - kỹ thuật Bình Dương (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
12 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
12 |
7340115 |
Marketing |
|
600 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
12 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DDT - Đại học Duy Tân (*)
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
15 |
7340115 |
Marketing |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
26 |
7340115 |
Marketing |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
26 |
7340115 |
Marketing |
|
75 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2023
|
Ghi chú |
26 |
7340115 |
Marketing |
|
650 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DDN - Trường đại học Đại Nam
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
12 |
7340115 |
Marketing |
A00; C03; D01; D10 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
12 |
7340115 |
Marketing |
A00; C03; D01; D10 |
18 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
11 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
25.24 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
10 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
28.1 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
2 |
7340115 |
Marketing |
|
19.75 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - CEA - Trường Đại học kinh tế Nghệ An
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
6 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
6 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; B00; D01 |
16.5 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - CCM - Trường đại học công nghiệp dệt may thời trang Hà Nội
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
8 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
7 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; B00; D01 |
20 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
|
Ghi chú |
8 |
7340115 |
Marketing |
|
17.17 |
|
Điểm chuẩn năm 2023 - BVH BVS - Học viện công nghệ bưu chính viễn thông
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
|
Ghi chú |
9 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
24.1 |
TTNV <= 7 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023
|
Ghi chú |
6 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
23.53 |
Xét tuyển kết hợp |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2022
|
Ghi chú |
7 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
17.98 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023
|
Ghi chú |
7 |
7340115 |
Marketing |
|
18.2 |
|
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..