Bảng điểm chuẩn 2021 cho ngành Marketing
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
32 | 7340115 | Marketing | A01; D01; D07; D96 | 23 | Điểm điều kiện tiếng Anh: 5.0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
27 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C02; D01 | 26.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
12 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C15; D01 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
162 | 7340115QN | Quản trị Marketing (Northampton - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
15 | 7340115_410 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 27.55 | |
16 | 7340115_410C | Marketing Chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 27.3 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
39 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
19 | 7340115 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 36.63 | Môn ngoại ngữ nhân 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
13 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 26.95 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
3 | 7340115 | Ngành Marketing | A00; A01; D01; D07 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
3 | 7340115 | Ngành Marketing | A00; A01; D01; D07 | 17 | Phân hiệu Vĩnh Long |
20 | 7340115 | Ngành Marketing | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | TPHCM |
42 | 7340115 | Ngành Marketing | A00; A01; D01; D07 | 27.4 | ISB - Chương trình cứ nhân tài năng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
4 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 28.15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
10 | 7340115 | Marketing | A01; A00; C00; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
15 | 7340115 | MARKETING | A00; A01; C01; D01 | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
5 | 7340115 | Marketing - Chương trình tiêu chuẩn | A00; A01; D01 | 36.9 | A00: Toán / A01, D01: Anh |
43 | F7340115 | Marketing - Chất lượng cao | A00; A01; D01 | 35.6 | A00: Toán / A01, D01: Anh |
58 | FA7340115 | Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; D01 | 33 | A00: toán / A01, D01: Anh |
70 | N7340115 | Marketing - Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang | A00; A01; D01 | 34.6 | A00: Toán / A01, D01: Anh |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
4 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03 | 26.15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
11 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C04 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 23.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
4 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 26 | Trụ sở chính Hà Nội |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
5 | 7340115 | Marketing | A01; B03; D13; C20 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
29 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
5 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C03 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
5 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021