Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Giáo dục Chính trị. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Giáo dục Chính trị
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Định - tin 2019
Giáo dục Chính trị | 7140205 | 20 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - An Giang - tin 2019
Giáo dục Chính trị | 7140205 | 6 | 4 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022
Ngành học đào tạo giáo viên |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu PT1 |
Giáo dục chính trị |
7140205B |
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) |
8 |
Giáo dục chính trị |
7140205C |
Ngữ văn, Địa lí, GDCD (C20) |
7 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2021
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp |
Môn thi |
4 |
Giáo dục Chính trị |
7140205 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
Giáo dục Chính trị |
7140205 |
C19 |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
Giáo dục Chính trị |
7140205 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng - tin 2019
Giáo dục Chính trị | 7140205 | 40 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | Ngữ văn |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế - tin 2019
Giáo dục Chính trị | 7140205 | 80 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Quảng Bình - tin 2019
Giáo dục Chính trị Đại học Giáo dục Chính trị | 7140205 | 7 | 3 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | Ngữ văn |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Nguyên - tin 2019
Giáo dục Chính trị | 7140205 | 15 | 15 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Tĩnh - tin 2019
Giáo dục Chính trị | 7140205 | 5 | 5 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2019
Giáo dục Chính trị | 7140205 | 20 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Phòng - tin 2019
Giáo dục Chính trị Chỉ xét tuyển thí sinh có Hộ khẩu tại Hải Phòng | 7140205 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Nghệ An - tin 2019
Giáo dục Chính trị | 7140205 | 30 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đồng Tháp - tin 2019
Giáo dục Chính trị | 7140205 | 20 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đắk Lắk - tin 2019
Giáo dục Chính trị | 7140205 | 20 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
14