Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Quản trị văn phòng
Quản trị văn phòng | 7340406 | 150 | 150 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn | |
Liên thông ĐH Quản trị văn phòng | 7340406LT | 30 | 30 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Ngữ văn học; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Ngành học |
Mã ngành |
Quản trị văn phòng |
7340406 |
Quản trị văn phòng | 7340406 | 36 | 84 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Các ngành tuyển sinh |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp xét tuyển |
Quản trị Văn phòng: Định hướng Quản lý hành chính |
120 |
A00, A01 C00, D01 |
Quản trị văn phòng Học tại Trụ sở Hà Nội |
7340406 | 158 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Quản trị văn phòng Học tại Phân hiệu TP. Hồ Chí Minh |
7340406HCM | 28 | 12 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Quản trị văn phòng Học tại Phân hiệu Quảng Nam |
7340406QN | 82 | 8 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Quản trị văn phòng | 7340406 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Văn học - Văn - Giảng dạy, - Văn - Truyền thông, - Văn - Quản trị văn phòng |
7229030 |
C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh D14: Văn, Sử, Tiếng Anh D15: Văn, Địa, Tiếng Anh |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Quản trị kinh doanh: - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị ngoại thương - Quản trị văn phòng - Quản trị logistics - Quản trị hàng không |
7340101 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) |
Quản trị văn phòng | 7340406 | 25 | 25 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Quản trị văn phòng | 7340406 | 45 | 45 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Quản trị văn phòng | 7340406 | 88 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn |
Quản trị văn phòng | QHX17 | 70 | 10 | |||
Toán, Vật lí, Hóa học | Quản trị văn phòng | A00 | ||||
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Quản trị văn phòng | C00 | ||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Quản trị văn phòng | D01 | ||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | Quản trị văn phòng | D03 | ||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Quản trị văn phòng | D04 | ||||
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Quản trị văn phòng | D78 | ||||
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp | Quản trị văn phòng | D82 | ||||
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung | Quản trị văn phòng | D83 |