Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Giáo dục Thể chất. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Giáo dục Thể chất
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu PT1 Xét tuyển thẳng |
Chỉ tiêu PT2 Xét học bạ THPT
|
Chỉ tiêu PT3 Điểm thi THPT năm 2022 |
Chỉ tiêu PT4 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG |
Chỉ tiêu PT5 Điểm thi ĐGLN của Trường |
Tổng chỉ tiêu dự kiến |
Giáo dục Thể chất |
7140206 |
5 |
60 |
50 |
20 |
20 |
155 |
Chương trình đào tạo đại trà Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
(chỉ xét tuyển theo phương thức 1, 2 và 4) |
Giáo dục Thể chất |
7140206 |
60 |
T00, T01, T06 |
Giáo dục Thể chất | 7140206 | 30 | Toán - Sinh - NK GDTC | Toán - Văn - NK GDTC |
Giáo dục Thể chất | 7140206 | 125 | 125 | Ngữ văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | Toán, Sinh học, Năng khiếu | Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 |
Giáo dục Thể chất | 7140206 |
Giáo dục Thể chất | 7140206 | 0 | 330 |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu PT4 |
Giáo dục Thể chất |
7140206A |
Toán, NK TDTT1*2, NK TDTT2 |
4 |
Giáo dục Thể chất |
7140206B |
Sinh học, NK TDTT1*2, NK TDTT2 |
4 |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp |
Môn thi |
5 |
Giáo dục Thể chất |
7140206 |
T01 |
Toán, Năng khiếu TDTT 1, Năng khiếu TDTT 2 |
Giáo dục Thể chất |
7140206 |
M08 |
Ngữ văn, Năng khiếu TDTT 1, Năng khiếu TDTT 2 |
Giáo dục Thể chất | 7140206 | 40 | 5 | Toán, Sinh học, Năng khiếu | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu |
Giáo dục Thể chất Đại học Giáo dục Thể chất | 7140206 | 20 | 10 | Toán,Sinh, Năng khiếu Thể chất | Năng khiếu 2 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu Thể chất | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, GDCD, Năng khiếu Thể chất | Năng khiếu 2 |
Giáo dục Thể chất | 7140206 | 15 | 15 | Toán, Sinh học, Năng khiếu thể dục | Ngữ văn, GDCD, Năng khiếu thể dục | Ngữ văn, Địa lí, Năng khiếu thể dục |
Giáo dục Thể chất ĐH Giáo dục Thể chất | 7140206 | 12 | 8 | Toán, Sinh học, NK2 | Toán-Ngữ Văn-Năng khiếu |
Giáo dục Thể chất | 7140206 | 3 | 7 | Toán, Sinh, Năng khiếu | Toán, Văn, Năng khiếu | Văn, GDCD, Năng khiếu | Văn, Địa, Năng khiếu |
Giáo dục Thể chất Chỉ xét tuyển thí sinh có Hộ khẩu tại Hải Phòng; Môn thi Năng khiếu gồm 02 phần thi: Bật cao tại chỗ; Chạy 100m. Thời gian nhận đăng ký thi năng khiếu: từ 01/3/2019 đến 21/6/2019. | 7140206 | 20 | 20 | Toán, Sinh học, Năng khiếu | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu | Năng khiếu 2 |
Giáo dục Thể chất | 7140206 | 30 | Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT | Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Năng khiếu |
Giáo dục Thể chất | 7140206 | 42 | 98 | Toán, sinh học, Năng khiếu TDTT | Năng khiếu 1 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT | Năng khiếu 1 | Ngữ văn, Sinh học, Năng khiếu TDTT | Năng khiếu 1 | Toán, Vật lí, Năng khiếu TDTT | Năng khiếu 1 |
Giáo dục Thể chất | 7140206 | 80 | 130 | Toán, Sinh, Năng khiếu | Toán, Văn, Năng khiếu |
Giáo dục Thể chất Thí sinh đăng ký dự thi NĂNG KHIẾU trước ngày 10/7/2019 tại trường ĐH Đồng Tháp | 7140206 | 16 | 4 | Toán, Sinh học, NK GDTC | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, GDCD, NK GDTC | Năng khiếu 2 | Toán, Địa lí, NK GDTC | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, Địa lí, NK GDTC | Năng khiếu 2 |
Giáo dục Thể chất Môn thi năng khiếu: Chạy 100m, Bật xa tại chỗ, Gập bụng thang gióng | 7140206 | 80 | Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT | Năng khiếu 2 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, Sinh học, Năng khiếu TDTT | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, Địa lí, Năng khiếu TDTT | Năng khiếu 2 |
Giáo dục Thể chất Đào tạo giáo viên giáo dục thể chất các cấp, huấn luyện viên các môn thể thao, cán bộ, hướng dẫn viên thể dục thể thao các cấp. | 7140206 | 150 | 50 | Toán - Sinh học - Năng khiếu chung | Năng khiếu 1 | Toán - Năng khiếu chung - Năng khiếu chuyên ngành | Năng khiếu 2 | Toán - Ngữ văn - Năng khiếu chung | Năng khiếu 1 | Ngữ Văn - GDCD - Năng khiếu chung | Năng khiếu 1 |