Thông tin tuyển sinh ngành Dược học
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Dược học
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Nghệ An -
| STT | Mã ngành | Tên ngành |
| 3. | 7720201 | Dược học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Trà Vinh -
| TT | Tên ngành | Mã ngành |
| 21 | Dược học | 7720201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bắc Ninh -
| TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành |
| 22. | Dược học | 7720201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
| STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu |
| 2 | Dược học | 7720201 | A00 (Toán, Lý, Hóa) | 200 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Vĩnh Phúc -
| Mã ngành | Ngành/ Nhóm ngành | Chuyên ngành/ CTĐT | Tổ hợp xét tuyển | Thời gian đào tạo |
| 7720201 | Dược học | 1. Tố chức quản lý và sử dụng thuốc2. Dược lý - Dược lâm sàng3. Công nghệ bào chế và sản xuất thuốc và dược | A00, D07, B00 | 5 (10 kỳ) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
| STT | Mã ngành | Tên ngành |
|---|---|---|
| 3 | 7720201 | Dược học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đà Nẵng -
| Tên ngành | Mã ngành |
|---|---|
| Dược học | 7720201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bình Dương -
| STT | Tên ngành | Mã ngành |
|---|---|---|
| 19 | Dược học | 7720201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đắk Lắk -
|
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
2 |
Dược học |
7720201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hải Dương -
| TT | Mã ngành | Ngành, chuyên ngành đào tạo | Mã chuyên ngành | Khối xét tuyển |
|---|---|---|---|---|
| 20 | 7720201 | Dược học | A00, A02, B00 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Lâm Đồng -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - -
| Dược học | PHA1 | 385 | A00 - B00 - B08 - D07 | 44 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đồng Nai -
| 20 | Dược học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Tuyên Quang -
| STT | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu |
|---|---|---|---|
| 8 | Dược học | 7720201 | 30 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
| 1 | Dược học | 7720201 | A00 - A01 - B00 - C02 | 5,5 năm (11 kỳ) | 105 | 14,5 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
| 4 | Dược học | 7720201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đồng Nai -
| TT | Tên ngành | Mã ngành |
|---|---|---|
| 1 | Dược học (Dược sĩ) | 7720201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
| STT | NGÀNH / CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN | CHỈ TIÊU |
|---|---|---|---|---|
| 3 | Dược học | 7720201 | A00 , B00 , C02 , D07 , A11 | 99 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
| TT | Mã ngành xét tuyển | Tên ngành xét tuyển | Tổng chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp xét tuyển |
| 1 | 7720201 | Dược học | 760 | A00 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Quảng Ngãi -
|
Stt |
Tên ngành/ Nhóm ngành |
Đại trà |
Tăng cường tiếng Anh |
|
19 |
Dược học |
7720201 |
20