Danh sách các trường tuyển sinh ngành Dược học
Dược học | 7720201 | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | ||||||
Liên thông ĐH Dược học | 7720201LT | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Dược học |
7720201 |
1. Toán, Hóa, Sinh; 2. Toán, Lý, Hóa; 3. Toán, Hóa, Anh; 4. Văn, Hóa, Lý. |
1. B00 2. A00 3. D07 4. C05 |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Dược học |
7720201 |
Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07) Toán – Hóa học – Ngữ văn (C02) |
- Sơ tuyển. - Thi các tổ hợp môn: + Toán – Vật lí – Hóa học (A00) + Toán – Hóa học – Sinh học (B00) + Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07) + Toán – Hóa học – Ngữ văn (C02) |
Dược học Học 5 năm tập trung chính quy |
7720201 | 100 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Dược học (liên thông) Học 4 năm liên thông chính quy |
7720201B | 20 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Dược học | 7720201 | 240 | 160 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | |||||
Dược học (Liên thông) | 7720201-LT | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Dược học | 7720201 | 27 | 63 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Dược học | 7720201 | 140 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Dược học |
7720201 |
A00: Toán – Lý – Hóa A02: Toán – Lý – Sinh B00: Toán – Hóa – Sinh B08: Toán – Sinh – Anh |
150 |
5 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thời gian |
Dược học |
7720201 |
100 |
A00, B00, D07, D08 |
5 năm |
Ngành tuyển sinh |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Dược học |
A00, A02, B00, D07 |
150 |
Các ngành tuyển sinh |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp xét tuyển |
Dược học (Cấp bằng Dược sĩ) |
300 |
A00,A11, B00,D07 |
Dược học | 7720201 | 90 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học |
Dược học | 7720201 | 125 | 125 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hoá học, Giáo dục công dân | Toán, Hóa học, Sinh học |
Dược học | 7720201 | 750 | Toán, Vật lí, Hóa học |
Dược học | 7720201 | 150 | 250 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hoá học, Giáo dục công dân | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Dược học | 7720201 | 200 | Toán, Vật lí, Hóa học |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Dược học: - Sản xuất và phát triển thuốc - Dược lâm sàng, Quản lý và cung ứng thuốc |
7720201 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán, Hóa, Sinh) C08 (Văn, Hóa, Sinh) D07 (Toán, Hóa, Anh) |
Dược học |
7720201 |
389 |
31 |
B00 |
A00 |
||
Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
7720201_02 |
140 |
B00 |
A00 |
Tên ngành /chuyên ngành |
Mã ngành/chuyên ngành |
Dược học |
7720201 |
Tên ngành/ Nhóm ngành |
Mã ngành Đại trà |
Mã ngành Hệ CLC |
Tổ hợp xét tuyển |
|
18 |
Dược học |
7720201 |
A00, B00, D07, C08 |
Dược học | 7720201 | |||||||||||
Dược học Chất lượng cao | 7720201_CLC | 35 | 15 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Dược học | 7720201 | 15 | 135 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Lịch sử | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Địa lí |
Dược học | 7720201 | 225 | 125 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa |
Dược học (tổ hợp A00) | 7720201A | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | |||||||||
Dược học (tổ hợp B00) | 7720201B | 30 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Dược học | 7720201 | 200 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn |
Dược học | 7720201 | 54 | 216 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Dược học | 7720201 | 200 | Toán, Vật lí, Hóa học |
Dược học | 7720201 | 20 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Dược học | 7720201 | 210 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Dược học | 7720201 | 200 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | ||||||
Dược học (liên thông) | 7720201LT | 8 | 32 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán |
Dược học | 7720201 | 360 | 540 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Dược học Có 3 phương thức xét tuyển. Chi tiết xem tại website: www.vttu.edu.vn | 7720201 | 100 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa |
Dược học Mã ngành này áp dụng cho thí sinh có hộ khẩu tại TP.HCM | 7720201TP | 40 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Dược học Mã ngành này áp dụng cho thí sinh có hộ khẩu ngoài TP.HCM | 7720201TQ | 40 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Dược học Trường dành 15 chỉ tiêu cho tuyển sinh theo nguồn khác (dự bị,cử tuyển, LHS...) | 7720201 | 135 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học |
Dược học (A) | 7720201A | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | |||||||||
Dược học (B) | 7720201B | 40 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Dược học (D) | 7720201D | 40 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Dược học | 7720201 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học |
Dược học | 7720201 | 120 | Toán, Hóa học, Sinh học |