Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Ngôn ngữ Nhật
Ngành học |
Mã ngành |
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Đông phương học, 3 chuyên ngành: – Đông phương học ứng dụng – Ngôn ngữ Nhật Bản – Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7310608 |
C00: Văn – Sử – Địa C19: Văn – Sử – GDCD C20: Văn – Địa – GDCD D01: Văn – Toán – Anh |
120 |
3,5 |
Ngành tuyển sinh |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Ngôn ngữ Nhật Bản |
A01, D01, D06, D18 |
50 |
CHUYÊN NGÀNH |
Mã ngành |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
CHỈ TIÊU 2022 |
Ngôn ngữ nhật bản |
7220209 |
A01, C00, D01, D06 |
60 |
Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 175 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | Tiếng Nhật |
Ngành Ngôn ngữ Nhật | NTH07 | |||||||||||
Ngành Ngôn ngữ Nhật | NTH07 | |||||||||||
Ngành Ngôn ngữ Nhật Ngành Ngôn ngữ Nhật |
NTH07 | 70 | 20 |
Ngành/Chuyên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
100 |
A01, D01, C00, D63 |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển Theo kết quả thi THPT |
Môn hệ số 2 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D01, D06 |
Tiếng Nhật |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Ngôn ngữ Nhật - Tiếng Nhật thương mại - du lịch, - Tiếng Nhật biên - phiên dịch, - Tiếng Nhật giảng dạy |
7220209 |
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh D10: Toán, Địa, Tiếng Anh D15: Văn, Địa, Tiếng Anh |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Ngôn ngữ Nhật: - Tiếng Nhật biên - phiên dịch - Giảng dạy tiếng Nhật - Tiếng Nhật thương mại |
7220209 |
A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Toán, Văn, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
Ngành/Chương trình Chương trình đại trà |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Tổ hợp xét tuyển |
Ngôn ngữ Nhật (1) |
7220209 |
140 |
Văn, Toán, Ngoại Ngữ; (D01-D06, DD2) Văn, KHXH, Ngoại Ngữ. (D78-D83, DH8) |
Ngành/Chương trình Chương trình chất lượng cao |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Tổ hợp xét tuyển |
Ngôn ngữ Nhật (1) |
7220209C |
35 |
Văn, Toán, Ngoại Ngữ (D01-D06, DD2); Văn, KHXH, Ngoại Ngữ (D78-D83, DH8). |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp |
Môn thi |
25 |
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
D06 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 200 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | Tiếng Nhật | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật | Tiếng Nhật |
Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 70 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | Tiếng Nhật | ||||||
Ngôn ngữ Nhật CLC | 7220209CLC | 30 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | Tiếng Nhật |
Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 40 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | Tiếng Nhật | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Nhật**CTĐT CLC TT23 | 7220209CLC | 159 | 16 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | Tiếng Nhật | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Tiếng Anh |