Thông tin tuyển sinh Ngôn ngữ Trung Quốc, Tiếng Trung Quốc

Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm

Danh sách các trường tuyển sinh ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, Tiếng Trung Quốc

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Trà Vinh - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 20 20 Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung Tiếng Trung Toán, Lịch sử, Tiếng Trung Tiếng Trung Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung Tiếng Trung      
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Vĩnh Phúc - tin 2022

Ngành học

Mã ngành

Chỉ tiêu

PT1

Xét tuyển thẳng

Chỉ tiêu PT2

Xét học bạ THPT

 

Chỉ tiêu  PT3

Điểm thi THPT năm 2022

Chỉ tiêu PT4

Điểm thi ĐGNL của ĐHQG

Chỉ tiêu PT5

Điểm thi ĐGLN của Trường

Tổng chỉ tiêu dự kiến

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

4

4

20

6

4

40

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng - tin 2022

Ngành học

Mã ngành

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Dương - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 160 90 Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung   Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bắc Giang - tin 2022

Ngành đào tạo

Mã ngành

Chỉ tiêu

Tuyển Theo kết quả tốt nghiệp THPT

(Tổ hợp xét tuyển)

Tuyển Theo điểm học bạ THPT

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

70

A00, A01, D01

Sử dụng đồng thời theo 2 cách xét tuyển:
– Điểm trung bình 5 kỳ (lớp 10, lớp 11 và học kỳ 1 của lớp 12) từ 6,0 trở lên;
– Tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển từ 23,0 trở lên (môn toán nhân hệ số 2)

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bà Rịa - Vũng Tàu - tin 2022

Tên ngành/ Chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Tổng số tín chỉ

Thời gian

đào tạo (năm)

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

C00: Văn – Sử – Địa

C19: Văn – Sử – GDCD

C20: Văn – Địa – GDCD

D01: Văn – Toán – Anh

120

3,5

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022

Ngành tuyển sinh

Tổ hợp xét tuyển

Chỉ tiêu

Ngôn ngữ Trung Quốc

A01, D01, D04, D20

150

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 250   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung Tiếng Trung          
Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao 7220204 CLC 50   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung Tiếng Trung          
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội,Quảng Ninh - tin 2019
Ngành Ngôn ngữ Trung quốc NTH06                      
Ngành Ngôn ngữ Trung quốc NTH06                      
Ngành Ngôn ngữ Trung quốc
Ngành Ngôn ngữ Trung quốc
NTH06 45 15                  
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Bắc Ninh - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 125 125 Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh   Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022

Mã ngành 

Ngành đào tạo 

Tổ hợp xét tuyển 

Theo kết quả thi THPT 

Môn hệ số 2

7220204 

Ngôn ngữ Trung Quốc 

D01, D04 

Tiếng Trung

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 30 50 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Toán, Lịch sử, Tiếng Anh   Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung   Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Trung    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 100   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung Tiếng Trung          
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2021
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 200   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung Tiếng Trung          
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022

Ngành học

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Chỉ tiêu PT1

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204A

Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh*2 (D01)

20

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204B

Toán, Ngữ Văn, Tiếng Trung Quốc*2 (D04)

5

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2021

Tên ngành/chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

 

Ngôn ngữ Trung Quốc

- Tiếng Trung thương mại - du lịch,

- Tiếng Trung biên - phiên dịch,

- Tiếng Trung giảng dạy

7220204

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

D10: Toán, Địa, Tiếng Anh

D15: Văn, Địa, Tiếng Anh

 
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022

Ngành, chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp

xét tuyển

Ngôn ngữ Trung Quốc:

- Tiếng Trung thương mại

- Biên - phiên dịch tiếng Trung

- Trung Quốc học

7220204

A01 (Toán, Lý, Anh)

C00 (Văn, Sử, Địa)

D01 (Toán, Văn, Anh)

D15 (Văn, Địa, Anh)

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022

Ngành/Chương trình

Chương trình đại trà

Mã ngành

Chỉ tiêu

(Dự kiến)

Tổ hợp xét tuyển

Ngôn ngữ Trung Quốc (1)

7220204

85

Văn, Toán, Ngoại Ngữ;

(D01-D06, DD2)

Văn, KHXH, Ngoại Ngữ.

(D78-D83, DH8)

Ngành/Chương trình

Chương trình chất lượng cao

Mã ngành

Chỉ tiêu

(Dự kiến)

Tổ hợp xét tuyển

Ngôn ngữ Trung Quốc (1)

7220204C

35

Văn, Toán, Ngoại Ngữ

(D01-D06, DD2);

Văn, KHXH, Ngoại Ngữ

(D78-D83, DH8).

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022

Tên ngành /chuyên ngành 

Mã ngành/chuyên  ngành 

Ngôn ngữ Trung Quốc 

7220204

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022

Ngành đào tạo

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

A01, D01, D09, D10

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - - tin 2022
Tên ngành       
 Ngôn ngữ Trung Quốc      
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022

Tên trường,

Ngành học

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Chỉ tiêu

Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

1. TIẾNG ANH, Toán, Văn

2. TIẾNG TRUNG QUỐC, Toán, Văn

10

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2021

TT

Tên ngành

Mã ngành

Tổ hợp

Môn thi

24

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

D04

Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc7220204260Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng TrungTiếng TrungNgữ văn, Địa lí, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng TrungTiếng Trung
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc72202045050Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng AnhNgữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc7220204112Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng TrungTiếng TrungNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungTiếng Trung
Ngôn ngữ Trung Quốc CLC7220204CLC30Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng TrungTiếng TrungNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng TrungTiếng Trung
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đồng Nai - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc72202041248Ngữ văn, Lịch sử, Địa líNgữ văn, Toán, Lịch sửNgữ văn, Toán, Địa líNgữ văn, Toán, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Nguyên - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc7220204200100Toán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng TrungNgữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc72202042030Toán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Địa líNgữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc
Chuyên ngành: Tiếng Trung Quốc biên-phiên dịch
72202046090Toán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Quảng Ninh - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc722020460Toán, Vật lí, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng TrungTiếng TrungToán, Địa lí, Tiếng AnhTiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Tĩnh - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc72202045040Toán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Địa líNgữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dânNgữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc72202043045Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng TrungNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Dương - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc72202042020Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng AnhNgữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng AnhNgữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Trung
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc72202049852Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng TrungTiếng Trung
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc** CTĐT CLC TT237220204CLC15916Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng TrungTiếng TrungNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhTiếng AnhToán, Khoa học tự nhiên, Tiếng AnhTiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Phú Thọ - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc72202048050Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng TrungNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Phòng - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc7220204110Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng PhápTiếng PhápNgữ văn, Toán, Tiếng TrungTiếng TrungNgữ văn, Toán, Tiếng NhậtTiếng Nhật
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đồng Tháp - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc72202045555Ngữ văn, Lịch sử, Địa líNgữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
39