Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, Tiếng Trung Quốc
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 20 | 20 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Tiếng Trung | Toán, Lịch sử, Tiếng Trung | Tiếng Trung | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung | Tiếng Trung |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu PT1 Xét tuyển thẳng |
Chỉ tiêu PT2 Xét học bạ THPT
|
Chỉ tiêu PT3 Điểm thi THPT năm 2022 |
Chỉ tiêu PT4 Điểm thi ĐGNL của ĐHQG |
Chỉ tiêu PT5 Điểm thi ĐGLN của Trường |
Tổng chỉ tiêu dự kiến |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
4 |
4 |
20 |
6 |
4 |
40 |
Ngành học |
Mã ngành |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 160 | 90 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tuyển Theo kết quả tốt nghiệp THPT (Tổ hợp xét tuyển) |
Tuyển Theo điểm học bạ THPT |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
70 |
A00, A01, D01 |
Sử dụng đồng thời theo 2 cách xét tuyển: |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
C00: Văn – Sử – Địa C19: Văn – Sử – GDCD C20: Văn – Địa – GDCD D01: Văn – Toán – Anh |
120 |
3,5 |
Ngành tuyển sinh |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
A01, D01, D04, D20 |
150 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 250 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Tiếng Trung | ||||||
Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | 7220204 CLC | 50 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Tiếng Trung |
Ngành Ngôn ngữ Trung quốc | NTH06 | |||||||||||
Ngành Ngôn ngữ Trung quốc | NTH06 | |||||||||||
Ngành Ngôn ngữ Trung quốc Ngành Ngôn ngữ Trung quốc |
NTH06 | 45 | 15 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 125 | 125 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển Theo kết quả thi THPT |
Môn hệ số 2 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01, D04 |
Tiếng Trung |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 30 | 50 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Trung |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 100 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Tiếng Trung |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 200 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Tiếng Trung |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu PT1 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204A |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh*2 (D01) |
20 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204B |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Trung Quốc*2 (D04) |
5 |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc - Tiếng Trung thương mại - du lịch, - Tiếng Trung biên - phiên dịch, - Tiếng Trung giảng dạy |
7220204 |
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh D10: Toán, Địa, Tiếng Anh D15: Văn, Địa, Tiếng Anh |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Ngôn ngữ Trung Quốc: - Tiếng Trung thương mại - Biên - phiên dịch tiếng Trung - Trung Quốc học |
7220204 |
A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
Ngành/Chương trình Chương trình đại trà |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Tổ hợp xét tuyển |
Ngôn ngữ Trung Quốc (1) |
7220204 |
85 |
Văn, Toán, Ngoại Ngữ; (D01-D06, DD2) Văn, KHXH, Ngoại Ngữ. (D78-D83, DH8) |
Ngành/Chương trình Chương trình chất lượng cao |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Tổ hợp xét tuyển |
Ngôn ngữ Trung Quốc (1) |
7220204C |
35 |
Văn, Toán, Ngoại Ngữ (D01-D06, DD2); Văn, KHXH, Ngoại Ngữ (D78-D83, DH8). |
Tên ngành /chuyên ngành |
Mã ngành/chuyên ngành |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
A01, D01, D09, D10 |
Tên ngành | |||
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
1. TIẾNG ANH, Toán, Văn 2. TIẾNG TRUNG QUỐC, Toán, Văn |
10 |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp |
Môn thi |
24 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
D04 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 260 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Tiếng Trung | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung | Tiếng Trung |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 50 | 50 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 112 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Tiếng Trung | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung | Tiếng Trung | ||
Ngôn ngữ Trung Quốc CLC | 7220204CLC | 30 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Tiếng Trung | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung | Tiếng Trung |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 12 | 48 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 200 | 100 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 20 | 30 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Trung Quốc Chuyên ngành: Tiếng Trung Quốc biên-phiên dịch | 7220204 | 60 | 90 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 60 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Tiếng Trung | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 50 | 40 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 30 | 45 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 20 | 20 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Trung |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 98 | 52 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Tiếng Trung |
Ngôn ngữ Trung Quốc** CTĐT CLC TT23 | 7220204CLC | 159 | 16 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Tiếng Trung | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 80 | 50 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 110 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | Tiếng Pháp | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | Tiếng Trung | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | Tiếng Nhật |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 55 | 55 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |