Thông tin tuyển sinh Ngôn ngữ Trung Quốc, Tiếng Trung Quốc

Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm

Danh sách các trường tuyển sinh ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, Tiếng Trung Quốc

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT Mã ngành xét tuyển Tên ngành xét tuyển Chi tiêu
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 55
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Trà Vinh -

T

T

Mã ngành/ nhóm

ngành xét tuyển

Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển

41

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Phú Thọ -
Mã ngành Tên ngành
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Phòng -
STT Mã ngành Tên ngành
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Dương -
Mã ngành Tên ngành
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

TT

Mã ngành

Tên ngành

Mã phương thức

Tên phương thức

Chỉ tiêu

Tổ hợp

Tổ hợp

Tổ hợp

Tổ hợp

29

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

301

Xét tuyển thẳng

20

 

 

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

303

Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên

40

 

 

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

401

Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt

60

D01

 

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

200

Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT

20

D01

D04

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

100

Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT

60

D01

D04

 

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

500

Sử dụng phương thức khác

15

 

 

 

 

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đồng Tháp -

STT

TÊN NGÀNH

MÃ NGÀNH

ĐIỂM CHUẨN

CHỈ TIÊU

TỔ HỢP XÉT TUYỂN

22

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

 

220

C00, D01, D14, D15

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Vĩnh Phúc -
TT Mã ngành Tên ngành
  1.  
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Dương -

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

11

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

D66: Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh

D71: Ngữ văn, GDCD, Tiếng Trung

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
STT Ngành Chỉ tiêu dự kiến bao gồm cả hệ chất lượng cao
24 Ngôn ngữ Trung Quốc  205
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Quảng Ninh -

TT

Ngành/chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Mã tổ hợp

 11.

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

1. Toán – Lý – Anh

2. Toán – Văn – Anh

3. Toán – Văn – Trung

4. Văn – Anh – KHXH

A01

D01

D04

D78

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Tĩnh -

TT

Ngành học

Mã ngành

Chỉ tiêu (dự kiến)

Tổ hợp

20

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

150

C00: Văn, Sử, Địa; C20: Văn, Địa, GDCD;

D01: Văn, Toán, Anh; D66: Văn, GDCD, Anh.

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT Tên ngành Mã ngành Theo KQ thi THPT Theo phương thức khác
   6. Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 100 100
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

TT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Chỉ tiêu

4

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

Toán, Ngữ Văn, TIẾNG TRUNG (D04) hoặc TIẾNG ANH (D01)

200

5

7220204 CLC

Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC

Toán, Ngữ Văn, TIẾNG TRUNG (D04) hoặc TIẾNG ANH (D01)

100

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng -

7580101

Kiến trúc

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Vĩnh Phúc -

TT

Mã ngành

Ngành

Khối xét tuyển

8

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

D01, D09, D10, C00

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

Mã ngành

Tên ngành đăng ký xét tuyến

Mã tổ hợp

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc .

A01 , D01 , D04 , D14

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

 

Mã ngành

Ngành đào tạo

Khối tuyển

12

7220204

| Ngôn ngữ Trung Quốc

D01 ; D04 ; DII ;

D55

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Nguyên -

Ngành

Mã ngành

Ngôn ngữ Trung Quốc 

Chuyên ngành đào tạo :

 - Ngôn ngữ Trung Quốc

- Song ngữ Trung - Anh

- Song ngữ Trung - Hàn - Tiếng Trung Quốc du lịch

7220204

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Định -

STT

Mã ngành

Tên ngành

18

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đồng Nai -

STT

TÊN NGÀNH ĐÀO TẠO

MÃ NGÀNH

11

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

STT

Ngành

Mã ngành

50

Ngôn ngữ Trung Quốc
- Tiếng Trung thương mại
- Biên - phiên dịch tiếng Trung
- Văn hóa Trung Quốc

7220204

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT Mã ngành Ngành/Chương trình đào tạo Tổng Chỉ tiêu (7.500) Tổ hợp xét tuyển PT1 PT2 PT3 PT4 PT5 PT6
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 120 D01, D04 X X X X    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bắc Giang -
STT Ngành đào tạo Mã ngành Chỉ tiêu Theo kết quả tốt nghiệp THPT (Tổ hợp xét tuyển)
13 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 90 A00, A01, D01
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng -
TT Mã trường Tên ngành - Chuyên ngành Mã ĐKXT Tổ hợp xét tuyển Mã tổ hợp xét tuyển
7 DDF Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 1A. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2
1B. Ngữ văn + Toán + Tiếng Trung*2
2A. Ngữ văn + KHXH + Tiếng Trung*2
2B. Ngữ văn + KHXH + Tiếng Anh*2
1A. D01
1B. D04
2A. D83
2B. D78
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
TT TÊN NGÀNH MÃ NGÀNH TỔ HỢP XÉT TUYỂN
34 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01, D01, D09, D10
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp xét tuyển (đối với phương thức 1,2)
12 Ngôn ngữ Trung quốc 7220204 D07, D11, D01, D14
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đồng Nai -
TT Tên ngành Mã ngành
15 Ngôn ngữ Trung Quốc + Tiếng Trung thương mại Tiếng Trung biên - phiên dịch + Phương pháp giảng dạy 7220204
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng -
STT Ngành Mã ngành   Ngành đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lăk
30 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204   7220204DL
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế -
Sư phạm Tiếng Anh714023120Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng AnhTiếng Anh
Ngôn ngữ Trung Quốc7220204260Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng TrungTiếng TrungNgữ văn, Địa lí, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng TrungTiếng Trung
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

Ngành tuyển sinh

Tổ hợp xét tuyển

Chỉ tiêu

Ngôn ngữ Trung Quốc

A01, D01, D04, D20

150

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng -
Ngôn ngữ Anh7220201180120Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng AnhNgữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
Ngôn ngữ Trung Quốc72202045050Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng AnhNgữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh

Ngành đào tạo/Địa bàn tuyển sinh

Mã ngành

Tổng chỉ tiêu

Chỉ tiêu theo Phương thức 1

Chỉ tiêu theo Phương thức 2

Chỉ tiêu theo Phương thức 3

Tổ hợp xét tuyển theo Phương thức 3

Mã bài thi đánh giá của Bộ Công an sử dụng để xét tuyển

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

20

 

 

 

D01,D04

CA1,CA2

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bà Rịa - Vũng Tàu - tin 2022

Tên ngành/ Chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Tổng số tín chỉ

Thời gian

đào tạo (năm)

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

C00: Văn – Sử – Địa

C19: Văn – Sử – GDCD

C20: Văn – Địa – GDCD

D01: Văn – Toán – Anh

120

3,5

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Bắc Ninh - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 125 125 Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh   Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022

Mã ngành 

Ngành đào tạo 

Tổ hợp xét tuyển 

Theo kết quả thi THPT 

Môn hệ số 2

7220204 

Ngôn ngữ Trung Quốc 

D01, D04 

Tiếng Trung

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 30 50 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Toán, Lịch sử, Tiếng Anh   Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung   Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Trung    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2021

Tên ngành/chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

 

Ngôn ngữ Trung Quốc

- Tiếng Trung thương mại - du lịch,

- Tiếng Trung biên - phiên dịch,

- Tiếng Trung giảng dạy

7220204

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

D10: Toán, Địa, Tiếng Anh

D15: Văn, Địa, Tiếng Anh

 
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022

Tên trường,

Ngành học

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Chỉ tiêu

Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

1. TIẾNG ANH, Toán, Văn

2. TIẾNG TRUNG QUỐC, Toán, Văn

10

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế - tin 2019
Ngôn ngữ Trung Quốc72202042030Toán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Địa líNgữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
41