Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành 310401
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Tâm lý học + Chuyên ngành trị liệu và tâm lý
|
7310401 |
1. Văn, Sử, Địa; 2. Toán, Văn, Tiếng Anh; 3. Văn, Sử, GDCD; 4. Văn, Địa, GDCD |
1. C00 2. D01 3. C19 4. C20 |
Ngành học |
Mã ngành |
Tâm lý học |
7310401 |
Tâm lý học | 7310401 | 33 | 17 | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Tâm lý học, 3 chuyên ngành: – Tâm lý học ứng dụng – Tâm lý học lâm sàng – Tham vấn và trị liệu tâm lý |
7310401 |
C00: Văn – Sử – Địa C19: Văn – Sử – GDCD C20: Văn – Địa – GDCD D01: Văn – Toán – Anh |
120 |
3,5 |
Tâm lý học | 7310401 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu PT1 |
Tâm lý học (Tâm lý học trường học) |
7310401C |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
50 |
Tâm lý học (Tâm lý học trường học) |
7310401D |
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) |
30 |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Tâm lý học - Tham vấn và trị liệu, - Tham vấn và quản trị nhân sự. |
7310401 |
A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tâm lý học: - Tham vấn tâm lý - Trị liệu tâm lý - Tổ chức nhân sự |
7310401 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Toán, Văn, Anh) |
ngành/chuyên ngành |
mã ngành |
Môn xét tuyển |
Tâm lý học gồm chuyên ngành: * Tâm lý học tham vấn & trị liệu |
7310401 |
D01 (Toán, Văn, Anh), C00 (Văn, Sử, Địa), D14 (Văn, Sử, Anh), D15 (Văn, Địa, Anh). |
Ngành bậc đại học |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Tâm lý học |
7310401 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Sinh học (D08) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09) |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp |
Môn thi |
Tâm lý học |
7310401 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
|
Tâm lý học |
7310401 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tâm lý học | 7310401 | 65 | 25 | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn | |||
Tâm lý học (Chất lượng cao) | 7310401CLC | 50 | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn |
Tâm lý học | 7310401 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tâm lý học | 7310401 | 35 | 15 | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tâm lý học ĐH Tâm lý học (định hướng Quản trị nhân sự) | 7310401 | 18 | 12 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tâm lý học | 7310401 | 20 | 30 | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Tâm lý học | 7310401 | 100 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tâm lý học | 7310401 | 80 | 40 | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |