Tuyển sinh đại học các trường tại Thái Nguyên

Danh sách cập nhật tuyển sinh đại học của các trường tại Thái Nguyên.

11 tin
Trường Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên (*) - DVB Năm 2025
(Hệ Đại học + chính quy) (Thái Nguyên)
Điểm TN THPTHọc bạ
Trường đại học kinh tế & quản trị kinh doanh (ĐH Thái Nguyên) DTE Năm 2025
(Hệ Đại học + chính quy) (Thái Nguyên)
Điểm TN THPTHọc bạTuyển thẳngPT Khác...
Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên) DTK Năm 2025
(Hệ Đại học + chính quy) (Thái Nguyên)
Điểm TN THPTHọc bạTuyển thẳngPT Khác...
Trường Đại học công nghệ giao thông vận tải - GTA Năm 2025
(Hệ Đại học + chính quy) (Hà Nội,Thái Nguyên,Vĩnh Phúc)
Điểm TN THPTHọc bạĐG Tư duy ĐH Bách Khoa Hà NộiKQ ĐGNL ĐH Sư Phạm Hà Nội
rường đại học công nghệ thông tin và truyền thông (ĐH Thái Nguyên) - DTC Năm 2025
(Hệ Đại học + chính quy) (Thái Nguyên)
Điểm TN THPTHọc bạTuyển thẳngPT Khác...
Trường đại học nông lâm (ĐH Thái Nguyên) DTN Năm 2024
(Hệ Đại học + chính quy) (Thái Nguyên)
Trường đại học khoa học (ĐH Thái Nguyên) DTZ Năm 2025
(Hệ Đại học + chính quy) (Thái Nguyên)
PT Khác...
Trường đại học Y Dược (ĐH Thái Nguyên) - DTY Năm 2023
(Hệ Đại học + chính quy) (Thái Nguyên)
Trường đại học Sư Phạm (ĐH Thái Nguyên) - DTS Năm 2023
(Hệ Đại học + chính quy) (Thái Nguyên)
KHOA QUỐC TẾ (ĐH Thái Nguyên) - DTQ Năm 2023
(Hệ Đại học + chính quy) (Thái Nguyên)
KHOA NGOẠI NGỮ (ĐH Thái Nguyên) DTF Năm 2023
(Hệ Đại học + chính quy) (Thái Nguyên)

Phân lọc Tuyển sinh đại học theo từng TỈNH - THÀNH PHỐ

Danh sách thông tin tuyển sinh Đại học của các trường theo từng tỉnh - thành phố

1. TP. Hồ Chí Minh 2. Hà Nội 3. An Giang 4. Bà Rịa - Vũng Tàu 5. Bạc Liêu 6. Bắc Kạn 7. Bắc Giang 8. Bắc Ninh 9. Bến Tre 10. Bình Dương 11. Bình Định 12. Bình Phước 13. Bình Thuận 14. Cà Mau 15. Cao Bằng 16. Cần Thơ 17. Đà Nẵng 18. Đắk Lắk 19. Đắk Nông 20. Đồng Nai 21. Đồng Tháp 22. Điện Biên 23. Gia Lai 24. Hà Giang 25. Hà Nam 26. Hà Tĩnh 27. Hải Dương 28. Hải Phòng 29. Hòa Bình 30. Hậu Giang 31. Hưng Yên 32. Khánh Hòa 33. Kiên Giang 34. Kon Tum 35. Lai Châu 36. Lào Cai 37. Lạng Sơn 38. Lâm Đồng 39. Long An 40. Nam Định 41. Nghệ An 42. Ninh Bình 43. Ninh Thuận 44. Phú Thọ 45. Phú Yên 46. Quảng Bình 47. Quảng Nam 48. Quảng Ngãi 49. Quảng Ninh 50. Quảng Trị 51. Sóc Trăng 52. Sơn La 53. Tây Ninh 54. Thái Bình 55. Thái Nguyên 56. Thanh Hóa 57. Thừa Thiên - Huế 58. Tiền Giang 59. Trà Vinh 60. Tuyên Quang 61. Vĩnh Long 62. Vĩnh Phúc 63. Yên Bái